Xuất khẩu: Điểm sáng kinh tế Việt Nam năm 2024

08:51:13 | 30/12/2024

Năm 2024, dù thế giới biến động, xuất khẩu Việt Nam tiếp tục là điểm sáng nhờ các biện pháp tháo gỡ khó khăn, hỗ trợ sản xuất, xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường. Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu nhanh nhất thế giới giai đoạn 2019 - 2023, xếp thứ 23 trong 30 nền kinh tế xuất khẩu lớn nhất thế giới theo WTO và được Báo Sputnik nhận định là "ngôi sao kinh tế" của châu Á - Thái Bình Dương.

Kỳ tích xuất khẩu vượt kế hoạch

Tính đến ngày 14/12, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt 745,38 tỷ USD, tăng 15,3% so với cùng kỳ năm 2023. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu đạt 384,4 tỷ USD, tăng 14,46%, và nhập khẩu đạt 360,98 tỷ USD, tăng 16,32%, tạo ra mức xuất siêu 23,42 tỷ USD.

Theo Tổng cục Hải quan, sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ trong thương mại hàng hóa dự kiến sẽ giúp tổng kim ngạch xuất nhập khẩu cả năm 2024 vượt mốc 782 tỷ USD, với xuất siêu ước đạt 23,53 tỷ USD. Bộ Công Thương cũng lạc quan dự báo, tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu cả năm có thể đạt trên 15%, gấp hơn hai lần mục tiêu kế hoạch 6% mà Chính phủ đề ra, minh chứng cho sự bứt phá ấn tượng của xuất khẩu Việt Nam.

Trước đó, Ngân hàng UOB (Singapore) dự báo xuất khẩu của Việt Nam trong năm nay sẽ tăng 18%, cao nhất kể từ năm 2021. Dự báo của UOB đồng nghĩa kết quả năm nay xuất khẩu có thể xấp xỉ gần 420 tỷ USD.

Tính đến cuối tháng 11/2024, nhóm nông, lâm, thủy sản đạt kim ngạch xuất khẩu ước tính 35,5 tỷ USD, tăng 20,6% so với cùng kỳ năm trước. Sự tăng trưởng này phần lớn nhờ vào giá quốc tế tăng cao, với nhiều mặt hàng ghi nhận mức tăng mạnh mẽ. Hạt tiêu tăng 46,2%, cà phê tăng 35,4%, và rau quả tăng 27,4%, khẳng định vị thế vững chắc của nông sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

Ngành công nghiệp chế biến tiếp tục là trụ cột của xuất khẩu, chiếm gần 85% tổng kim ngạch với mức tăng trưởng 14,3%. Các sản phẩm chủ lực như máy vi tính, linh kiện điện tử và máy móc thiết bị không chỉ đạt tăng trưởng cao mà còn củng cố vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, là minh chứng cho khả năng cạnh tranh và vị trí quan trọng của Việt Nam trong ngành công nghiệp chế biến. Nhóm nhiên liệu khoáng sản lại giảm 4,9%, là điểm trừ hiếm hoi trong bức tranh xuất khẩu.

Khu vực doanh nghiệp trong nước ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 20%, vượt trội so với mức 12,4% của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), đồng thời tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu cũng tăng từ 26,8% lên 28%. Đây là tín hiệu tích cực, phản ánh sự cải thiện về năng lực sản xuất và khả năng tiếp cận thị trường của các doanh nghiệp nội địa.

Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam năm 2024 ghi nhận sự phục hồi mạnh mẽ tại hầu hết các thị trường lớn. Tính đến 30/11, Hoa Kỳ tiếp tục dẫn đầu với kim ngạch 98,4 tỷ USD, chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu, tăng 24,2% so với năm trước. EU đạt 47,3 tỷ USD, tăng 18,1%, trong khi Hàn Quốc và Nhật Bản cũng tăng lần lượt 8,7% và 4,8%. Riêng Trung Quốc giảm nhẹ 0,9%, phản ánh sự chững lại trong nhu cầu nội địa.

Việt Nam đã ký kết và thực thi 17 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với các đối tác lớn trên thế giới. Đặc biệt, các FTA thế hệ mới như EVFTA và CPTPP đã tạo động lực mạnh mẽ cho xuất khẩu, không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn giúp duy trì cán cân thương mại xuất siêu, khẳng định vị thế ngày càng quan trọng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Động lực mới từ thách thức

Dù xuất khẩu Việt Nam đạt nhiều thành tựu đáng kể, nhưng sự chênh lệch giữa khu vực kinh tế trong nước và doanh nghiệp FDI vẫn rất rõ rệt. Khu vực FDI hiện chiếm 71,9% tổng kim ngạch xuất khẩu, giữ vai trò chủ lực, trong khi khu vực nội địa chỉ đóng góp 28,1%.

Hàng xuất khẩu từ khu vực kinh tế trong nước chủ yếu là các sản phẩm thô, có giá trị gia tăng thấp và thiếu thương hiệu trên thị trường quốc tế, làm giảm sức cạnh tranh và hạn chế tính bền vững trong phát triển xuất khẩu.

Để doanh nghiệp nội địa vươn lên mạnh mẽ, cần đẩy mạnh đầu tư công nghệ, xây dựng thương hiệu mạnh và chuyển hướng sang các sản phẩm giá trị cao. Bên cạnh đó, việc chuyển đổi số, tối ưu hóa quy trình sản xuất và phát triển đội ngũ nhân sự chuyên môn cao là yếu tố then chốt. Với sự chuẩn bị bài bản, doanh nghiệp sẽ nâng cao sức cạnh tranh và khẳng định vị thế trong môi trường hội nhập.

Để thúc đẩy xuất khẩu, doanh nghiệp cần hướng đến các thị trường mới đầy tiềm năng như Trung Đông, Nam Mỹ và châu Phi, nơi vẫn còn nhiều dư địa để khai thác. Thị trường HALAL đang trở thành một cơ hội hấp dẫn nhờ nhu cầu ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Bên cạnh đó, việc tận dụng các kênh phân phối lớn như Saigon Coop, AEON, hay Central Retail sẽ tạo điều kiện để hàng hóa Việt Nam tiếp cận nhanh chóng và hiệu quả hơn với người tiêu dùng quốc tế.

Để hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, cơ quan chức năng cần tập trung xây dựng thương hiệu quốc gia, đa dạng hóa sản phẩm, cải thiện môi trường đầu tư, phát triển hạ tầng và chuyển đổi sang kinh tế xanh. Đồng thời, khai thác hiệu quả các FTA, mở rộng thị trường, đẩy mạnh xuất khẩu chính ngạch và xây dựng thương hiệu bền vững là những nhiệm vụ trọng tâm.

Bộ Công Thương xác định sẽ tập trung khai thác tối đa các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký kết và triển khai thêm các hiệp định mới nhằm mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm xuất nhập khẩu và củng cố chuỗi cung ứng. Đồng thời, việc đẩy mạnh khai thác các thị trường lân cận còn tiềm năng, chuyển đổi sang xuất khẩu chính ngạch kết hợp xây dựng thương hiệu mạnh sẽ là chiến lược trọng tâm để thúc đẩy xuất khẩu bền vững. Song song đó, Bộ cũng sẽ đổi mới công tác xúc tiến thương mại, hoàn thiện pháp luật về phòng vệ thương mại nhằm bảo vệ doanh nghiệp trong nước trước những rào cản quốc tế, đồng thời hỗ trợ hiệu quả các ngành xuất khẩu ứng phó với thách thức toàn cầu. Những giải pháp này hứa hẹn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của xuất khẩu Việt Nam.

Hương Ly (Vietnam Business Forum)