09:06:10 | 3/3/2025
Để đạt được vị thế thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam phải đẩy nhanh cải cách quy định để tăng năng suất. Thành công kinh tế vượt bậc của Việt Nam trong 30 năm qua dựa vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hướng đến xuất khẩu, nhưng để đạt được vị thế thu nhập cao, cần phải đẩy nhanh tốc độ tăng năng suất.
Chất lượng quy định còn hạn chế
Theo một báo cáo của WB cho thấy, để đạt được mức thu nhập cao vào năm 2045 sẽ đòi hỏi tăng trưởng năng suất lao động ở mức 6,3% mỗi năm, cao hơn đáng kể so với mức trung bình 5,0% trong thập kỷ qua. Việt Nam cần chuyển từ ngành sản xuất kỹ năng thấp, sử dụng nhiều lao động, giá trị gia tăng trong nước hạn chế sang ngành sản xuất và dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn, sử dụng công nghệ, kỹ năng và đổi mới cao hơn. Khu vực tư nhân trong nước sẽ cần đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng năng suất để đạt được mục tiêu thu nhập cao.

Tuy nhiên, hầu hết các doanh nghiệp tư nhân trong nước là doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ hoạt động trong các lĩnh vực dịch vụ có năng suất tương đối thấp (như bán lẻ quy mô nhỏ và nhà hàng) và các hoạt động sản xuất đơn giản nhắm vào thị trường nội địa chứ không phải thị trường xuất khẩu.
Việt Nam cũng có rất ít công ty khởi nghiệp dựa trên tri thức hoặc đổi mới sáng tạo có khả năng vượt qua các công ty hiện tại và chuyển đổi các ngành công nghiệp. Kết quả là, năng suất của khu vực tư nhân trong nước chỉ bằng khoảng 1/5 mức năng suất của các doanh nghiệp có vốn nước ngoài. Các chính sách và quy định của chính phủ tạo ra môi trường cho các doanh nghiệp tư nhân hoạt động và do đó đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và hỗ trợ tăng trưởng năng suất.
Trong khi việc thành lập và điều hành một doanh nghiệp thành công đòi hỏi tài năng và vốn, các quy định kinh doanh định hình các động lực và hành vi có thể ảnh hưởng đến việc gia nhập, tăng trưởng và nâng cấp của công ty cũng như sự rút lui của các công ty kém thành công hơn. Do đó, một khung pháp lý rõ ràng và có thể dự đoán được nhằm thúc đẩy tính năng động trong kinh doanh và hoạt động hiệu quả của thị trường, cùng với các thủ tục hành chính hiệu quả và dịch vụ công có chất lượng, là rất quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng năng suất. Khi công nghệ tiến lên, ví dụ như sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI), chính phủ cần điều chỉnh khung pháp lý cho phù hợp với các hoạt động kinh doanh mới. Mặt khác, cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu và nhu cầu xanh hóa các ngành công nghiệp cũng đòi hỏi các chính sách và quy định thúc đẩy việc ra quyết định của doanh nghiệp phù hợp với các mục tiêu này.
Báo cáo “Cải thiện quy định kinh doanh để hỗ trợ tăng trưởng năng suất tại Việt Nam” của WB cho thấy, Việt Nam đã thực hiện nhiều làn sóng cải cách quy định nhưng chất lượng quy định vẫn là một trong những mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng doanh nghiệp. Chương trình cải cách quy định kéo dài 5 năm hiện nay được ban hành bởi Nghị quyết 68 nhằm mục đích đơn giản hóa hoặc giảm bớt các quy định kinh doanh; cắt giảm 20% chi phí tuân thủ vào năm 2025. Điều này rất quan trọng vì tỷ lệ doanh nghiệp ở Việt Nam coi giấy phép kinh doanh là một hạn chế đối với hoạt động của họ cao hơn mức trung bình của khu vực. 65% người tham gia khảo sát khởi nghiệp đổi mới sáng tạo cho biết các quy định kinh doanh là một thách thức. Theo Chỉ số Quản trị của Ngân hàng Thế giới, điểm “Chất lượng quy định” của Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều so với một số nước trong khu vực như Indonesia, Malaysia, Thái Lan và Singapore. Do đó, cải cách quy định, trong khuôn khổ chương trình cải cách thể chế rộng hơn, được coi là một trong ba lĩnh vực cải cách đột phá trong Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 10 năm 2021-2030.
Thực tế cho thấy, việc xác định các quy định để đơn giản hóa được thực hiện chủ yếu theo hướng “từ dưới lên”, theo đó các bộ đưa ra đề xuất dựa trên đánh giá của mình, kết hợp với sự chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ. Tuy nhiên, nếu không có tiêu chí rõ ràng để ưu tiên, chẳng hạn như tập trung vào các ngành hoặc lĩnh vực quản lý cụ thể, điều này có thể dẫn đến tác động không hiệu quả. Những nỗ lực cải cách có thể tập trung vào các quy định nặng nề hơn và các ngành mang tính chiến lược hơn, quan trọng đối với chiến lược tăng trưởng của Việt Nam như điện tử hoặc năng lượng tái tạo.
Mặc dù có nhiều tiến bộ, nhưng số lượng giấy phép phải xin trước, và việc ít sử dụng phương pháp cấp phép và kiểm tra dựa trên rủi ro, cũng như thuật ngữ không nhất quán về cấp phép giữa các bộ, ngành đã tạo ra nhiều thách thức về quy định cấp phép. Đánh giá sơ bộ về các quy định cấp phép đã xác định nhiều thủ tục cấp phép kinh doanh phải xin trước (1.584) và thủ tục gia hạn (649)— WB cho rằng, thông lệ này nên được giới hạn ở một số ít trường hợp cụ thể.
Bên cạnh đó, không có thuật ngữ chuẩn cho các công cụ quản lý cấp phép và các bộ sử dụng các thuật ngữ khác nhau (ví dụ: giấy phép, chứng chỉ, chấp thuận, v.v. ) cho việc cấp giấy phép hoạt động kinh doanh. Những nỗ lực của Chính phủ nhằm hợp lý hóa các quy định, số hóa thủ tục hành chính và thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân đã giảm bớt gánh nặng về quy định. Tuy nhiên, nhiều thay đổi chỉ tập trung vào giảm thành phần hồ sơ hoặc thời gian chờ đợi. Thủ tục hành chính trực tuyến vẫn yêu cầu phải nộp hồ sơ giấy và phải đến trực tiếp các cơ quan nhà nước, bao gồm cả việc quay lại để lấy bản cứng của kết quả giải quyết thủ tục hành chính.
Mặc dù vai trò của các cơ quan chính phủ đã được xác định rõ ràng, nhưng vẫn tồn tại những khoảng trống trong việc thực hiện Nghị quyết 68 do nguồn lực hạn chế và cơ chế giải trình còn yếu. Hơn nữa, Nghị quyết 68 thiếu các cơ chế về tổ chức ở cấp kỹ thuật cụ thể để điều phối việc đánh giá quy định của nhiều cơ quan trong các lĩnh vực phức tạp, chẳng hạn như xây dựng, trong đó OOG (Văn phòng Chính phủ) thường khởi xướng việc phối hợp.
Nghị quyết 68 khuyến khích các giải pháp kỹ thuật số trong việc cung cấp quy định với những thành tựu quan trọng và tiềm năng nâng cao đáng kể. Việt Nam có tiến bộ tốt trong các sáng kiến Chính phủ điện tử, bao gồm nền tảng thanh toán trực tuyến và cung cấp dịch vụ trực tuyến toàn trình ngày càng nhiều hơn. Nhưng tiến bộ này có thể bị hạn chế bởi thực tế là cơ sở dữ liệu thủ tục hành chính quốc gia (NDAP) được cập nhật thủ công và đôi khi đã lỗi thời, và thiếu thẩm quyền pháp lý…
Tập trung nguồn lực vào những lĩnh vực có khả năng đạt kết quả cao nhất
Nhằm cải thiện quy định kinh doanh để hỗ trợ tăng trưởng năng suất và tăng cường thực hiện Nghị quyết 68, báo cáo của WB cho rằng, trong ngắn hạn, Việt Nam cần ưu tiên nguồn lực vào những lĩnh vực có khả năng đạt được kết quả cao nhất, ưu tiên cải cách các quy định có thể tuân theo các tiêu chí đơn giản như: tập trung vào các lĩnh vực chiến lược và định hướng xuất khẩu để tăng năng suất; các quy định phức tạp dựa trên dữ liệu sẵn có và phản hồi của khu vực tư nhân về gánh nặng quy định và tập trung sự tham gia của OOG vào các lĩnh vực cần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phối hợp giữa các cơ quan, như làm rõ các nhiệm vụ và giảm sự chồng chéo về quy định. Đặt trọng tâm theo ngành sẽ cho phép điều phối và phối hợp dễ dàng hơn so với việc lựa chọn các quy định riêng lẻ để cải cách.
Trong trung hạn, cần áp dụng cách tiếp cận toàn diện để cải cách quy định dựa trên chuyển đổi số trong cung cấp dịch vụ công như một phần của chương trình cải cách tiếp theo (2026-2030). Điều này đòi hỏi phải xây dựng khung chia sẻ dữ liệu chính phủ (eGIF) để chia sẻ và sử dụng lại dữ liệu thông qua các biểu mẫu trên web thống nhất và củng cố nguyên tắc “kỹ thuật số làm đầu” trong khung pháp lý. Điều này cũng sẽ liên quan đến áp dụng cách tiếp cận dựa trên rủi ro đối với việc cấp phép và kiểm tra, được hỗ trợ bởi một khung pháp lý đa ngành cho việc cấp phép kinh doanh (cho cả pháp nhân và chuyên gia), và rà soát quy định lại việc cấp giấy phép trước khi hoạt động theo ngành, lĩnh vực kinh tế.
Các ưu tiên đánh giá có thể dựa trên mức độ phù hợp của ngành (về năng suất, việc làm… ); gánh nặng quy định (dựa trên khảo sát và tham vấn khu vực tư nhân); và mức độ phối hợp giữa các cơ quan và năng lực cần thiết cho cải cách. Những cải cách có tác động mạnh mẽ hơn có thể đạt được trong tương lai nếu có thể huy động thêm nguồn lực và chuyên môn của khu vực tư nhân để xem xét và đề xuất các biện pháp cải cách, đặc biệt là trong khuôn khổ ACAPR ( Hội đồng tư vấn cải cách thủ tục hành chính).
Quỳnh Chi (Vietnam Business Forum)
từ ngày 18 – 19/12/2025
VCCI
từ 11/11/2025 đến 30/11/2025
VCCI