09:13:32 | 19/6/2025
Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với những kỳ vọng lớn về tăng trưởng. Tuy nhiên, bên cạnh những điểm sáng, ngành vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là tỷ lệ nội địa hóa thấp và sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu.
Thị trường tăng trưởng, xe điện hóa dẫn đầu xu hướng
Ông Đào Công Quyết, Trưởng tiểu ban Truyền thông, Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA) cho biết: Việt Nam đã bước vào giai đoạn “ô tô hóa”. Năm 2024, sản lượng xe của các doanh nghiệp thành viên VAMA đạt 386.000 chiếc, chiếm 80% tổng thị trường, với doanh thu 15 tỷ USD, đóng góp 3% GDP và nộp ngân sách 8 tỷ USD. Trong 5 tháng đầu năm 2025, tổng doanh số bán hàng của VAMA đạt 131.044 chiếc, tăng 21% so với cùng kỳ năm 2024.

Xe điện đang trở thành xu hướng nổi bật. Sản lượng xe thuần điện của VinFast tăng từ 35.000 xe năm 2023 lên 80.000 xe năm 2024. Xe hybrid cũng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh, từ 3.800 xe năm 2023 lên hơn 10.000 xe trong năm 2024, bắt nhịp xu hướng toàn cầu. Ông Quyết nhận định: “Dư địa phát triển thị trường ô tô Việt Nam còn rất lớn. Khi thị trường mở rộng, ngành công nghiệp hỗ trợ cũng sẽ phát triển theo”.
VinFast đặt mục tiêu nâng tỷ lệ nội địa hóa từ 60% lên 80% vào năm 2026 và sản xuất 1 triệu xe điện vào năm 2030. Trong quý 1/2025, hãng đã bàn giao 36.330 xe điện trên toàn cầu, tăng 296% so với cùng kỳ năm 2024. VinFast cũng tổ chức hội nghị với 1.000 nhà cung cấp trong nước, mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp hỗ trợ tham gia chuỗi cung ứng.
Thaco đã xây dựng Thaco Industries tại Khu công nghiệp Chu Lai (Quảng Nam), với Trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D), Trung tâm Cơ khí và 15 nhà máy công nghiệp hỗ trợ. Năm 2024, Thaco xuất khẩu gần 1.200 xe, đạt doanh thu 13 triệu USD tại các thị trường như Thái Lan, Myanmar và Philippines.
Ngoài ra, Hyundai Thành Công cũng ghi dấu ấn với nhà máy Hyundai số 2 tại Ninh Bình (vận hành từ năm 2022) và tổ hợp nhà máy Thành Công Việt Hưng tại Quảng Ninh, nơi xuất xưởng xe Skoda đầu tiên vào tháng 3/2025. Hãng đang tìm kiếm nhà cung cấp trong nước để sản xuất một mẫu xe mới với tỷ lệ nội địa hóa cao, dự kiến ra mắt năm 2027.

Toyota, một doanh nghiệp FDI, đã hỗ trợ 60 nhà cung cấp Việt Nam với 1.000 mã linh kiện thông qua chương trình “Tư vấn cải tiến sản xuất” từ năm 2020. Tỷ lệ nội địa hóa của xe Toyota Vios đạt 43%, cao nhất trong các mẫu xe của hãng tại Việt Nam.
Nhiều thách thức về công nghiệp hỗ trợ
Dù ghi nhận một số điểm sáng, ngành ô tô Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, ông Phạm Văn Quân, Phó Cục trưởng Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương) khẳng định, chúng ta cũng phải thẳng thắn nhìn nhận, tỷ lệ nội địa hóa còn thấp, nhiều linh kiện quan trọng vẫn phụ thuộc nhập khẩu, công nghiệp hỗ trợ còn phân mảnh, thiếu liên kết. Doanh nghiệp Việt còn hạn chế về công nghệ và khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hiện nay, ngành ô tô Việt Nam phụ thuộc tới 80% vào linh kiện nhập khẩu, đẩy chi phí sản xuất tăng cao và khiến ngành dễ bị tổn thương trước các biến động toàn cầu, như biến động giá cả, chi phí logistics, hay căng thẳng địa chính trị. Tỷ lệ nội địa hóa bình quân chỉ đạt 12% - 20%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đề ra trong Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 đặt ra là: Đạt 30% - 40% vào năm 2020, 40% - 45% vào năm 2025 và 50% - 55% vào năm 2030. Khoảng cách này phản ánh những khó khăn trong việc xây dựng một nền công nghiệp hỗ trợ nội địa đủ mạnh.
Bà Trương Thị Chí Bình, Phó Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI), nhận định các doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều trở ngại, từ chi phí nguyên vật liệu tăng cao, thiếu hụt lao động tay nghề cao, đến hạn chế trong việc tiếp cận các chính sách ưu đãi. Ngoài ra, năng lực quản trị sản xuất còn yếu, dẫn đến tình trạng tồn kho và lãng phí do dự trữ nguyên liệu quá mức.
Thêm vào đó, dung lượng thị trường nội địa nhỏ cũng là một rào cản. Năm 2024, Việt Nam tiêu thụ 494.300 xe, thấp hơn so với Thái Lan (572.675 xe). Tỷ lệ sở hữu xe tại Việt Nam chỉ đạt 68 xe/1.000 dân, so với 280 xe ở Thái Lan và 542 xe ở Malaysia. Thị trường nhỏ khiến các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ít mặn mà với việc nội địa hóa sản xuất tại Việt Nam.
Những thách thức này đòi hỏi các giải pháp đồng bộ, từ nâng cao năng lực công nghệ, cải thiện quản trị, đến mở rộng thị trường và tăng cường liên kết trong chuỗi cung ứng, nhằm đưa ngành ô tô Việt Nam tiến gần hơn đến các mục tiêu nội địa hóa và cạnh tranh quốc tế.
Thúc đẩy nội địa hóa để phát triển bền vững
Theo Dự thảo Chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô đến năm 2030, tầm nhìn đến 2045, Bộ Công Thương đặt mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ tiêu thụ từ 1 đến 1,1 triệu xe ô tô mỗi năm. Trong giai đoạn 2031 - 2045, thị trường tiếp tục duy trì mức tăng trưởng bình quân 11 - 12%/năm, nâng tổng lượng xe lưu hành lên khoảng 5 - 7 triệu chiếc.
Đáng chú ý, sản lượng xe sản xuất và lắp ráp trong nước được kỳ vọng tăng trưởng nhanh hơn, ở mức 13 - 14%/năm, đạt khoảng 4,0 - 4,6 triệu xe vào năm 2045, chiếm 80 - 85% nhu cầu tiêu thụ trong nước. Cùng với đó, ngành công nghiệp hỗ trợ cũng được định hướng phát triển mạnh, với mục tiêu cung ứng 55 - 60% nhu cầu linh kiện ô tô vào năm 2030 và tăng lên mức 80 - 85% vào năm 2045.
Về phía doanh nghiệp, VinFast đã đặt mục tiêu sản xuất 1 triệu xe điện trên phạm vi toàn cầu vào năm 2030, đồng thời đạt tỷ lệ nội địa hóa lên tới 80% vào năm 2026 – một dấu hiệu cho thấy nội lực và tham vọng công nghệ trong nước đang được nâng lên rõ rệt.
Phát biểu về vai trò của ngành ô tô, ông Phạm Văn Quân – Phó Cục trưởng Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương) nhấn mạnh rằng đây không chỉ là một lĩnh vực sản xuất thông thường, mà còn là biểu tượng thể hiện năng lực công nghệ và vị thế quốc gia. “Để trở thành quốc gia công nghiệp phát triển, Việt Nam cần làm chủ các ngành nền tảng như cơ khí, ô tô và công nghệ cao”, ông Quân khẳng định.
Theo ông Phạm Văn Quân, sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và doanh nghiệp là yếu tố then chốt để thúc đẩy đột phá. Các hãng xe, nhà sản xuất linh kiện cần tăng cường hợp tác với các trường đại học, phát triển trung tâm R&D, đồng thời chủ động đề xuất chính sách để Bộ Công Thương hoàn thiện hành lang pháp lý, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như xe điện, AI, robot và linh kiện thế hệ mới.
Bộ Công Thương hiện cũng đang tiến hành sửa đổi Nghị định 111/2015/NĐ-CP về phát triển công nghiệp hỗ trợ, với mục tiêu đề xuất các chính sách ưu đãi phù hợp thực tiễn về thuế, đất đai và tín dụng, nhằm thúc đẩy nội địa hóa sản phẩm linh kiện.
Ở góc độ hỗ trợ doanh nghiệp, bà Trương Thị Chí Bình – Phó Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam kiến nghị cần tránh phân bổ kinh phí dàn trải, đồng thời đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn lực – đặc biệt là năng lượng, yếu tố then chốt cho phát triển công nghiệp bền vững. Về nhân lực, bà Bình cho rằng việc triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu là cần thiết để nâng cao chất lượng lao động. Chính phủ cũng đã có nhiều chính sách tăng cường năng lực đào tạo phục vụ xuất khẩu lao động, qua đó tạo nền tảng phát triển bền vững cho công nghiệp trong nước.
Từ góc độ thị trường, ông Phan Đăng Tuất – Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI) – nhận định rằng ngành ô tô Việt Nam đang từng bước bắt kịp xu thế toàn cầu, nhờ các chính sách hỗ trợ mới và nỗ lực mở rộng đầu tư của doanh nghiệp. Ông đề xuất Nhà nước cần xây dựng các chính sách ưu đãi rõ ràng về thuế, đất đai và tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp FDI chia sẻ công nghệ với các đối tác trong nước nhằm nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Bùi Liên (Vietnam Business Forum)
từ ngày 18 – 19/12/2025
VCCI
từ 11/11/2025 đến 30/11/2025
VCCI