09:09:26 | 11/11/2025
Hydrogen phát thải thấp đang được kỳ vọng trở thành “nguyên liệu chiến lược” vừa bảo đảm an ninh năng lượng, vừa thúc đẩy công nghiệp xanh. Trong cuộc trao đổi với phóng viên, ông Lê Ngọc Ánh Minh - Chủ tịch Câu lạc bộ Hydrogen Việt Nam - ASEAN (VAHC) cho rằng Việt Nam có lợi thế tự nhiên và logistics để vươn lên thành trung tâm hydrogen của khu vực, nhưng cần đồng thời “đi nhanh” bằng hợp tác quốc tế và “đi vững” bằng nội địa hóa công nghệ.
Theo ông, hydrogen có thể trở thành “trụ cột mới” cho an ninh năng lượng và kinh tế xanh của Việt Nam ra sao, đâu là mục tiêu để không chỉ theo sau mà còn dẫn dắt khu vực?
Hydrogen phát thải thấp từ điện gió, mặt trời, sinh khối, dầu khí có thu hồi CO₂, hạt nhân hoặc khai thác tự nhiên vừa là vật mang năng lượng linh hoạt (phục vụ lưu trữ quy mô lớn) vừa là nguyên liệu sạch cho những ngành khó khử carbon như thép, xi măng, hóa chất, vận tải hạng nặng. Kết hợp lợi thế địa-điện tái tạo ven biển và năng lực logistics, hydrogen sẽ giúp Việt Nam giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch, củng cố an ninh năng lượng và mở ra một mũi nhọn xuất khẩu mới.

Báo cáo Hydrogen Toàn cầu 2025 của IEA đã nhấn mạnh vai trò ASEAN, trong đó Việt Nam nổi lên với lợi thế sản xuất - tiêu thụ nội địa và xuất khẩu sang Đông Bắc Á.
Chính phủ Việt Nam đề ra mục tiêu đề xuất giai đoạn 2025-2030: Sản xuất 100.000-500.000 tấn/năm đến 2030-2035, tiến tới 10-20 triệu tấn trước 2050; Tối thiểu 15–25% điện cho điện phân đến 2030 đến từ nguồn tái tạo; Đạt 30-40% giá trị gia tăng nội địa trong chuỗi cung ứng điện phân giai đoạn 2030-2035… Đây là mục tiêu hoàn toàn khả thi nếu chúng ta có những giải pháp hợp lý, đồng bộ và phải quyết liệt triển khai hiệu quả hơn nữa.
Trong giai đoạn 2025-2035, đâu là những lĩnh vực “bước ngoặt” mà hydrogen có thể tạo ra đột phá cho kinh tế Việt Nam?
“Bước ngoặt” sẽ ở lĩnh vực công nghiệp nặng (thép, xi măng, hóa chất, phân bón); Hydrogen thay thế nhiên liệu truyền thống trong khử oxy và sản xuất phân bón xanh, tạo tác động giảm phát thải lớn nhất và duy trì nhu cầu ổn định.
Bên cạnh đó là vận tải biển & logistics với việc chuyển dần nhiên liệu tàu biển sang ammonia/hydrogen cho các tuyến khu vực; các cảng Việt Nam có thể trở thành trung tâm bunkering của Tây Thái Bình Dương.
Giao thông hạng nặng & đô thị gồm xe đầu kéo đường dài, xe bus đô thị - những phân khúc hạn chế với pin - sẽ hưởng lợi từ pin nhiên liệu hydro hoặc động cơ chạy bằng ammonia.
Xuất khẩu năng lượng xanh: Thiết lập các H₂ Hub ven biển, tận dụng lợi thế đất đai và chi phí năng lượng tái tạo cạnh tranh để sản xuất, xuất khẩu hydrogen và các dẫn xuất (ammonia, methanol). Đây có thể trở thành nguồn thu ngoại tệ chiến lược nếu giảm được chi phí. IEA đánh giá Việt Nam đặc biệt tiềm năng tại các KCN- cảng biển trọng điểm như Bà Rịa-Vũng Tàu, Dung Quất, Nghi Sơn, Hải Phòng và Hòn Khoai (Cà Mau).
Các tập đoàn lớn từ châu Âu, Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc đều đang gia tăng đầu tư vào hydrogen. Theo Ông, Việt Nam nên chọn chiến lược “đi nhanh” bằng hợp tác quốc tế, hay “đi vững” bằng tự chủ công nghệ và từng bước nội địa hóa?
Theo tôi, Việt Nam cần thực dụng: cả hai “đi nhanh” và “đi vững” song song.
Đi nhanh bằng hợp tác quốc tế: Thu hút vốn, công nghệ và dự án trình diễn từ EU, Nhật, Hàn, Mỹ, Trung Quốc, Úc để nhanh tạo hạ tầng và thị trường. Các dự án pilot giúp Việt Nam sớm thử nghiệm mô hình thương mại, logistics, tiêu chuẩn và xuất khẩu. Thực tế, PV Gas hay Obayashi đã khởi động, cần mở rộng ra điện, vận tải đô thị, đường dài, hàng hải, đường sắt.
Đi vững bằng nội địa hóa: Đầu tư R&D, đào tạo nhân lực, phát triển ngành phụ trợ (điện cực, điện phân, lưu trữ, logistics ammonia). Mục tiêu là giảm lệ thuộc công nghệ nhập khẩu trong vòng một thập kỷ. Đồng thời, đa dạng hóa nguồn hydrogen – không chỉ điện phân mà còn nghiên cứu hydro tự nhiên như Philippines, Indonesia đang làm. Vấn đề nước cũng phải tính: để sản xuất 1 kg hydro tinh khiết cần hơn 9 lít nước siêu tinh khiết. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Việt Nam cần tích hợp công nghệ lọc nước biển hoặc hồ chứa nhân tạo để vừa cấp nước sản xuất hydro, vừa giải quyết bài toán nước sinh hoạt và nông nghiệp (nhất là ở ĐBSCL).
Chiến lược kết hợp: Ưu tiên mô hình “nhập khẩu công nghệ đi kèm chuyển giao” qua hợp tác công - tư, kèm điều khoản bắt buộc về chuyển giao, liên doanh, nội địa hóa. Thực tế, VAHC thường xuyên làm việc với các tập đoàn quốc tế, từ công ty lớn đến startup, để đàm phán sản xuất thiết bị tại chỗ, chuyển giao công nghệ, đồng thời khuyến khích chuyên gia Việt Nam sáng tạo nâng cấp cùng đối tác.
Đâu là rào cản lớn nhất để hydrogen trở thành ngành công nghiệp thực sự?
Không chỉ Việt Nam mà nhiều quốc gia đều gặp các nút thắt lớn:
- Khung pháp lý & cơ chế khuyến khích chưa hoàn chỉnh: chưa có giá tham chiếu H₂, cơ chế mua sắm công ưu tiên, chính sách xuất khẩu H₂/ammonia. Thiếu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn và quy định cấp phép cho sản xuất, lưu trữ, vận chuyển.
- Thiếu thị trường nội địa (demand signal): chưa có ràng buộc về mua sắm xanh, lộ trình loại bỏ nhiên liệu bẩn, quy định cho động cơ sử dụng hydro/ammonia (tàu thủy, xe bus, cảng, sân bay). Nếu chưa xây dựng ngay khung pháp lý cho tiêu thụ thì khó tạo thị trường.
- Bài toán tài chính & chi phí: chi phí sản xuất còn cao, rủi ro lớn khiến nhiều dự án quốc tế bị hoãn/hủy. Chính phủ nào cũng khó duy trì trợ cấp dài hạn. Với ngân sách hạn hẹp, Việt Nam cần sáng tạo cơ chế: khai thác quỹ đất, quỹ mặt nước cho nhà đầu tư; khuyến khích doanh nghiệp phát triển thêm nguồn thu phụ (O₂, graphene từ LNG, vật liệu từ nhôm tái chế…). Hydrogen không chỉ là sản phẩm chính, mà còn có thể là sản phẩm phụ trong các công nghệ mới.
Giải pháp ưu tiên:
Thiết lập khung pháp lý rõ ràng cho toàn chuỗi cung ứng, chứng nhận nguồn gốc (Guarantee of Origin), tiêu chuẩn an toàn & chất lượng.
Xây dựng cơ chế giá & tín chỉ carbon. Nếu chưa bù giá được thì hỗ trợ bằng quyền khai thác tài nguyên hoặc cam kết mua dài hạn với đối tác trong nước, Nhật, Hàn.
Phát triển Hydrogen Hub gần cảng biển lớn (theo mô hình Nhật Bản) để gom cả sản xuất - thiết bị - logistics - tiêu thụ tại chỗ & xuất khẩu.
Hợp tác chiến lược với IEA, Hydrogen Council và các hiệp hội lớn; chủ động cử nhân sự tham gia tổ chức quốc tế để có tiếng nói, định hình tiêu chuẩn và cơ chế toàn cầu.
Đề xuất đột phá của VAHC để Chính phủ tháo gỡ điểm nghẽn?
Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu, Việt Nam đang từng bước xây dựng chuỗi giá trị hydrogen xanh nhằm hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Tuy nhiên, quá trình triển khai vẫn gặp nhiều điểm nghẽn, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của cả cơ quan quản lý Nhà nước và doanh nghiệp. Trước thực tế này, Câu lạc bộ Hydrogen Việt Nam (VAHC) đã đề xuất những giải pháp đột phá, nhằm mở ra lối đi mới cho ngành công nghiệp hydrogen trong nước.
Đa dạng hóa cơ chế khuyến khích, không áp dụng lối mòn: Theo VAHC, Việt Nam không nên mặc định đi theo lối mòn mà nhiều quốc gia đã từng áp dụng, như tập trung vào cơ chế bù giá hay chỉ ưu tiên sản xuất hydrogen từ điện phân. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy cơ chế bù giá cưỡng bức thường khó bền vững. Thay vào đó, cần mở rộng cơ chế khuyến khích để doanh nghiệp tự nghiên cứu, phát triển công nghệ và hạ giá thành. Đồng thời, ngành hydrogen Việt Nam nên khai thác đa dạng các nguồn: từ nông nghiệp, than đá, khí đốt (kết hợp thu hồi CO₂ triệt để) đến thăm dò hydrogen tự nhiên, thay vì phụ thuộc đơn lẻ vào điện phân.
Hợp tác quốc tế chiến lược: VAHC nhấn mạnh, hợp tác thương mại hydrogen phát thải thấp với các quốc gia có năng lực sản xuất và hạ tầng mạnh như Trung Quốc và Nga là một con đường nhanh và hiệu quả. Kinh nghiệm từ Nga cho thấy việc tận dụng hạ tầng lưu trữ và vận chuyển khí đốt hiện hữu để chuyển sang hydrogen có thể tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian triển khai và đảm bảo an toàn.
Khung kỹ thuật và chính sách trong nước: VAHC sẵn sàng phối hợp với các cơ quan quản lý để xây dựng khung kỹ thuật và chính sách trình Chính phủ xem xét. Mục tiêu là tạo ra bước đột phá, tháo gỡ các nút thắt về cơ chế, đồng thời định hình các tiêu chuẩn an toàn, chất lượng và phát thải trong chuỗi giá trị hydrogen.
Đẩy mạnh R&D và đầu tư quốc tế: Bên cạnh hợp tác với các viện, trường trong nước và quốc tế, Việt Nam cần tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt ở những quốc gia có ưu đãi tốt về năng lượng tái tạo và năng lượng sạch như Australia hay một số quốc gia Châu Phi. Việc chủ động tham gia chuỗi giá trị toàn cầu sẽ giúp doanh nghiệp Việt tích lũy công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và rút ngắn khoảng cách với các nước tiên tiến.
Think tank và nguồn nhân lực chất lượng cao: Một trong những đề xuất trọng tâm của VAHC là thành lập các think tank hoặc viện nghiên cứu tư nhân, chuyên cập nhật công nghệ, biến động chính sách hydrogen và năng lượng mới trên thế giới. Từ đó, các doanh nghiệp trong nước có thể hoạch định chiến lược hợp lý, hoặc tiến hành M&A các hãng công nghệ hàng đầu, nắm lõi công nghệ, chủ động sản xuất thiết bị cho chuỗi cung ứng. Ngoài ra, việc thu hút chuyên gia đầu ngành hydrogen quốc tế sẽ giúp Việt Nam làm chủ công nghệ, xây dựng nền tảng vững chắc cho chuỗi giá trị hydrogen xanh bền vững.
Với những giải pháp trên, VAHC kỳ vọng sẽ góp phần tạo bước đột phá, giúp ngành hydrogen Việt Nam phát triển đồng bộ, bền vững và chủ động hơn, đồng thời khẳng định vị thế trong bản đồ năng lượng sạch khu vực và toàn cầu.
Trong hành trình Net Zero 2050, doanh nghiệp Việt Nam không nên chỉ đóng vai trò “người đi theo công nghệ”, mà cần chủ động vươn lên thành “đối tác chiến lược” trong chuỗi giá trị toàn cầu của hydrogen?
Trước hết, doanh nghiệp cần xác định ngách cạnh tranh phù hợp với năng lực: chẳng hạn cung cấp dịch vụ tích hợp EPC+O&M cho dự án hydrogen trong khu vực; sản xuất phụ tùng, plate stacks cho thiết bị điện phân; hay phát triển các dự án ammonia xanh quy mô vừa. Thực tế đã có doanh nghiệp Việt như Lilama tham gia gia công thiết bị điện phân quy mô lớn, cho thấy khả năng bắt nhịp thị trường quốc tế.
Thứ hai, cần hình thành liên minh quốc tế để vừa học hỏi công nghệ, vừa mở rộng đầu ra. Các nước như Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc là đối tác tiềm năng nhờ vị trí địa lý gần và nhu cầu lớn về năng lượng xanh.
Thứ ba, muốn tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp phải đầu tư mạnh cho tiêu chuẩn, QA/QC để đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường xuất khẩu.
Với chiến lược và chính sách hỗ trợ đúng hướng, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể tiến tới xuất khẩu giải pháp xanh - từ mô hình nhà máy hydrogen modular, thiết bị điện phân, đến dịch vụ vận hành cho cảng và maritime bunkering. Thực tế, đã có doanh nghiệp tư vấn Việt Nam nhận thầu dự án gió, mặt trời, hydrogen ở Philippines, Đài Loan, Châu Phi; hay doanh nghiệp lớn như PTSC xuất khẩu cấu kiện và nhận thầu xây lắp dự án điện gió ngoài khơi quốc tế. Đây là minh chứng rõ ràng rằng doanh nghiệp Việt không chỉ theo sau, mà hoàn toàn có thể định vị mình như đối tác chiến lược toàn cầu trong ngành hydrogen.
Ông nhìn nhận thế nào về cơ hội của Việt Nam trong việc tham gia chuỗi giá trị hydrogen toàn cầu, đặc biệt với các trung tâm sản xuất hydrogen lớn ở Trung Đông, Úc và Đông Bắc Á?
Việt Nam có cơ hội nâng cấp vị thế thành trung tâm sản xuất/chuẩn bị hàng hóa và logistics khu vực nhờ: vị trí địa lý gần các thị trường Đông Bắc Á, quỹ đất ven biển, bến cảng lớn và chi phí nhân công cạnh tranh. Tuy nhiên dể nối với các hub Trung Đông/Australia/NE Asia, Việt Nam cần phát triển các nút xử lý (conversion hubs) - chuyển hydrogen thành ammonia/liquid fuels cho vận chuyển đường dài; và cả hệ thống kiểm định/chứng nhận CO2 để đảm bảo traceability (nguồn gốc xanh). Phải thiết lập các nền tảng tiêu chuẩn, pháp lý này khẩn trương và chắc chắn để tiến ra hợp tác quốc tế. Các dự án hydrogen xanh ở Úc tuyên bố khá lớn nhưng thực ra họ cũng đang gặp khó về đầu tư cũng như hưởng chính sách ưu đãi. Việt Nam ngoài tập trung đầu tư sản xuất trong nước thì cũng có thể nghiên cứu chính sách gọi đầu tư của các nước như Úc, các quốc gia Châu Phi, Mỹ La tinh có chính sách tốt để đầu tư và bán đi thị trường châu Âu hoặc Đông Bắc Á. Về Trung Đông thì tôi cho rằng họ là đối thủ lớn vì họ đã kinh nghiệm sản xuất hydrogen, ammonia ngành hóa chất, phân bón rất lâu rồi dựa trên nền tảng dầu khí và họ cũng có năng lực tài chính rất lớn. Có thể hợp tác với họ về thường mại sang khu vực ASEAN có lẽ phù hợp hơn.
VAHC sẽ trở thành “bàn tròn chiến lược” cho Chính phủ và doanh nghiệp như thế nào để biến tầm nhìn Net Zero 2050 thành chương trình hành động cụ thể và khả thi?
Trong vai trò Chủ tịch, tôi kỳ vọng VAHC sẽ trở thành một “bàn tròn chiến lược” cho Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp, với ba trụ cột chính: (i) kiến tạo chính sách, (ii) kết nối công - tư - quốc tế, và (iii) tiêu chuẩn hóa & đào tạo.
Kiến tạo chính sách & đối thoại liên tục: tổ chức các diễn đàn, hội thảo với Chính phủ và đối tác quốc tế, đưa ra khuyến nghị cụ thể về cơ chế giá, ưu đãi đầu tư, tiêu chuẩn an toàn… dựa trên mô phỏng kinh tế, kinh nghiệm toàn cầu và thực tiễn tại Việt Nam.
Thúc đẩy mô hình PPP & Hydrogen Hub: huy động đầu tư cho dự án thí điểm quy mô lớn (cảng - điện phân - trung tâm xuất khẩu); đề xuất hình thành các Hydrogen Hub tại Bà Rịa - Vũng Tàu, Nghi Sơn, Dung Quất, Gia Lai, Vân Phong.
Kết nối quốc tế & thành phố trung hòa carbon: xây dựng quan hệ đối tác giữa các đô thị hydrogen tiên phong ở Nhật Bản, ASEAN với các địa phương Việt Nam, mở ra cơ hội hợp tác doanh nghiệp - doanh nghiệp.
Đào tạo & tiêu chuẩn hóa: thành lập trung tâm đào tạo - chứng nhận H2 với các hiệp hội nước ngoài; phát triển bộ “best practice playbook” cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia chuỗi giá trị.
Huy động tài chính xanh: kết nối nguồn vốn JETP, MDBs, green bonds và kêu gọi tập đoàn lớn đồng hành để triển khai các dự án trình diễn.
Với ba trụ cột này, VAHC sẽ không chỉ là nơi thảo luận, mà là cầu nối chiến lược biến tầm nhìn Net Zero 2050 thành chương trình hành động cụ thể, khả thi và có sức lan tỏa quốc tế.
Trân trọng cảm ơn ông!
Nguồn: Vietnam Business Forum
từ ngày 18 – 19/12/2025
VCCI