Những rào cản của doanh nghiệp Việt khi tham gia chuỗi giá trị toàn cầu

15:46:22 | 29/4/2025

Nếu Việt Nam nâng cao được giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ giúp tận dụng tốt hơn các mối liên kết kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu hiện nay và các gián đoạn kinh tế khác.

Việc tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu (CGTTC) được định hình bởi các nguồn lực sẵn có, quy mô thị trường, vị trí địa lý, chất lượng thể chế và chính sách của chính phủ Việt Nam. Vị trí chiến lược của Việt Nam tại Đông Nam Á, với đường bờ biển dài và khả năng tiếp cận các thị trường lớn, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trong sản xuất chế tạo chế biến và các ngành định hướng xuất khẩu.

Theo Ngân hàng phát triển Châu Á- ADB, chính sách thương mại thúc đẩy nền kinh tế mở và hội nhập khu vực đã củng cố thêm vai trò của Việt Nam trong mạng lưới sản xuất toàn cầu. Để xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi hơn, Việt Nam đã thực hiện những cải cách toàn diện, bao gồm chính sách đất đai, tái cấu trúc tài khóa và các chiến lược phát triển công nghiệp.

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển đổi, lợi thế của quốc gia trong việc hội nhập các CGTTC cũng thay đổi theo. Lợi ích về nguồn lao động có thể giảm khi nền kinh tế phát triển và quyền tiếp cận thị trường ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do cũng có thể bị suy giảm.

Phân tích của ADB cho thấy, các yếu tố mới xuất hiện tác động đến việc tham gia CGTTC của Việt Nam bao gồm: dịch chuyển địa kinh tế, xu hướng phát triển bền vững như giảm các-bon và chuyển dịch năng lượng, cùng với chuyển đổi số. Các yếu tố này mang đến cả rủi ro và cơ hội, tùy thuộc vào mức độ thích ứng của các tác nhân trong CGTTC tại Việt Nam. Trong đó, sự dịch chuyển địa kinh tế yêu cầu đầu tư liên tục và cải cách kinh doanh. Các xu hướng phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác công – tư hiệu quả. Chuyển đổi số yêu cầu kỹ năng số mạnh mẽ và áp dụng công nghệ, bao gồm thương mại điện tử, trí tuệ nhân tạo và sản xuất thông minh. Việc thích ứng với các xu hướng này sẽ củng cố vị thế của Việt Nam trong các CGTTC.

Một trong những thách thức lớn của Việt Nam trong việc cải thiện tham gia vào CGTTC  là liên kết trong nước với các công ty nước ngoài hàng đầu còn hạn chế và sự thiếu hợp tác giữa các nhà cung cấp địa phương. Cùng với đó, việc thiếu đổi mới sáng tạo và khả năng hấp thụ công nghệ cản trở nâng cấp của các công ty trong các CGTTC. Ngoài ra, thiếu một hệ sinh thái mạnh mẽ để tích hợp các doanh nghiệp vừa và nhỏ vào CGTTC dẫn đến những vấn đề về phối hợp trong triển khai chính sách, đặc biệt là trong thương mại, phát triển công nghiệp và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, làm giảm khả năng cạnh tranh của Việt Nam.

Đặc biệt, Việt Nam đang phải đối mặt với các vấn đề về năng suất lao động và thiếu hụt kỹ năng đáng kể, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ cao và số hóa. Việc chuyển sang phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn đòi hỏi lực lượng lao động tinh vi hơn với các bộ kỹ năng phù hợp. “Mặc dù có tiềm năng về lao động chất lượng cao, Việt Nam vẫn cần nâng cao kỹ năng trên diện rộng để đáp ứng nhu cầu về lực lượng lao động trong tương lai, cần có hành động ngay lập tức để thu hẹp khoảng cách kỹ năng và chuẩn bị cho lực lượng lao động để thành công trong nền kinh tế toàn cầu”, ADB khuyến nghị.

Ngoài ra, những thách thức về kết nối thương mại, cùng với sự khác biệt trong các chính sách và quy định, tiếp tục là rào cản đối với các doanh nghiệp. Chi phí thương mại cao, bao gồm thuế quan và các biện pháp phi thuế quan, làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong CGTTC. Các yếu tố như chất lượng quản trị, khác biệt về chính sách, chi phí giao dịch và chi phí vận chuyển làm tăng thêm chi phí thương mại, ảnh hưởng đến độ tin cậy của CGTTC. Mặc dù đã có tiến bộ, chỉ số hiệu suất logistic của Việt Nam vẫn tụt hậu so với các nước trong khu vực, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện cơ sở hạ tầng và hiệu quả hải quan.

Đáng chú ý, việc tiếp cận tài chính vẫn là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam, cản trở sự phát triển, đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh toàn cầu của họ. Theo ADB, mặc dù Chính phủ đã nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ các ngân hàng truyền thống do các yêu cầu vay vốn nghiêm ngặt, lãi suất cao và thiếu tài sản thế chấp. Kiến thức hiểu biết tài chính hạn chế và hệ thống thông tin tín dụng không đầy đủ càng làm phức tạp thêm khả năng tiếp cận, bởi vậy, việc phải cải cách để nâng cao sự bao phủ tài chính và hỗ trợ tăng trưởng cho khu vực tư nhân là việc làm vô cùng cần thiết.

Trong dài hạn, khi chi phí lao động tăng lên, Việt Nam phải chuyển sang các hoạt động có giá trị gia tăng cao hơn, cải thiện khả năng hấp thụ công nghệ và tăng năng suất. Để đáp ứng những thách thức này, ADB cho rằng, cần phải nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời áp dụng các thông lệ quốc tế tốt nhất để phát triển bền vững. Việc triển khai các công nghệ tiên tiến, như quản lý chuỗi cung ứng và các công cụ quản lý chất lượng, sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng đáp ứng với nhu cầu thị trường.

Để tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi kinh doanh này, Chính phủ có thể thực hiện những chính sách mở rộng cơ sở hạ tầng phục vụ hoạt động logistic hiệu quả, tạo thuận lợi thương mại và số hóa để duy trì khả năng cạnh tranh. Chính phủ cũng có thể sử dụng các chiến lược, chính sách và chương trình hiệu quả hơn để tích hợp tốt hơn các doanh nghiệp vừa và nhỏ vào các CGTTC, nhất là  những doanh nghiệp đã tham gia thông qua FDI.

Quỳnh Anh (Vietnam Business Forum)