14:46:30 | 16/4/2025
Việt Nam đang bước vào giai đoạn quan trọng với hai dự án đường sắt chiến lược: Tuyến cao tốc Bắc – Nam và tuyến Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng. Không chỉ là các công trình hạ tầng lớn, đây còn là cơ hội "vàng" để Việt Nam thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ, nâng tầm chuỗi cung ứng và thu hút đầu tư chất lượng cao. Chia sẻ với phóng viên, ông SHI JIAN YA, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam đã chỉ ra bài học thành công từ chính quốc gia này, cũng như khuyến nghị những giải pháp giúp Việt Nam tăng sức hấp dẫn và năng lực nội tại trên bản đồ sản xuất khu vực.
![]() |
Việt Nam đang trong quá trình triển khai thực hiện 2 dự án đường sắt quan trọng là Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam và Dự án tuyến đường sắt Lào Cai - Hà Nội - Hải phòng. Ông đánh giá thế nào về 2 dự án này đối với nền kinh tế Việt Nam và cơ hội đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ khi tham gia dự án?
Các dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam và Đường sắt Lào Cai - Hà Nội - Hải Phòng mà Việt Nam đang thúc đẩy là biện pháp then chốt thúc đẩy hiện đại hóa đất nước và kết nối khu vực, có ý nghĩa kinh tế sâu rộng. Về góc độ vĩ mô, Đường sắt cao tốc Bắc - Nam chạy qua Hành lang kinh tế Bắc - Nam được kỳ vọng sẽ rút ngắn đáng kể thời gian vận chuyển, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy tích hợp nguồn lực và phân công lao động theo ngành dọc tuyến, thúc đẩy phát triển cân bằng giữa hai miền Nam - Bắc. Mạng lưới đường sắt phía Bắc sẽ tăng cường mối liên kết giữa tam giác kinh tế Hà Nội - Hải Phòng với biên giới Trung Quốc - Việt Nam, nâng cao hiệu quả thương mại xuyên biên giới, củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng khu vực.
Đối với các ngành công nghiệp hỗ trợ, hai dự án lớn sẽ mở ra nhiều cơ hội: Thứ nhất, nhu cầu về cơ sở hạ tầng sẽ trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng các ngành công nghiệp như thép, vật liệu xây dựng và máy móc xây dựng, các nhà cung cấp địa phương có thể cải thiện năng lực sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng thông qua hợp tác kỹ thuật; Thứ hai, hệ thống tín hiệu kỹ thuật số hỗ trợ đường sắt, đầu máy xe lửa năng lượng mới và các lĩnh vực khác sẽ tạo cơ hội cho các công ty công nghệ tham gia vào đổi mới; Ngoài ra, các ngành công nghiệp phái sinh như hậu cần, kho bãi và dịch vụ du lịch dọc tuyến sẽ mở rộng khi hiệu quả vận chuyển được cải thiện, kích thích sự phát triển của các cụm doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều đáng chú ý là nếu dự án có thể tăng cường định hướng chính sách trong mua sắm tại địa phương, đào tạo chuyên môn và các khía cạnh khác, thì có thể hình thành một số chuỗi công nghiệp hỗ trợ có khả năng cạnh tranh quốc tế và thúc đẩy quá trình chuyển đổi của Việt Nam từ "cơ sở chế biến" thành "trung tâm sản xuất".
Trung Quốc là nước có mạng lưới đường sắt lớn trên thế giới và được vận hành hiệu quả trong những năm qua. Ông có thể chia sẻ kinh nghiệm trong việc xây dựng các tuyến đường sắt và sự tham gia của các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ khi tham gia vào các dự án đường sắt của Trung Quốc?
Sau nhiều thập kỷ phát triển, hệ thống đường sắt của Trung Quốc đã hình thành nên mạng lưới đường sắt hiện đại lớn nhất và tiên tiến nhất về mặt công nghệ trên thế giới. Cho đến nay, tổng quãng đường vận hành đường sắt cao tốc của Trung Quốc đã vượt quá 45.000 km, chiếm hơn 2/3 tổng quãng đường vận hành đường sắt cao tốc của thế giới. Kinh nghiệm thành công của nó có thể được tóm tắt trong ba khía cạnh sau:
Cơ chế lập kế hoạch cấp cao và cơ chế thị trường được thúc đẩy một cách phối hợp. Trung Quốc đã đưa đường sắt vào chiến lược quốc gia và làm rõ kế hoạch phát triển thông qua Kế hoạch mạng lưới đường sắt trung và dài hạn. Đồng thời, nước này đã đưa ra cải cách vốn xã hội và sở hữu hỗn hợp để đạt được sự đa dạng hóa các thực thể đầu tư. Ví dụ, Đường sắt cao tốc Bắc Kinh-Thượng Hải đã tối ưu hóa cơ cấu tài sản thông qua hình thức niêm yết tài chính và trở thành một trong những tuyến đường sắt cao tốc có lợi nhuận cao nhất thế giới. Sự kết hợp giữa phân bổ nguồn lực tập trung do chính phủ chỉ đạo và hoạt động theo định hướng thị trường đảm bảo thực hiện hiệu quả các dự án lớn.
Đổi mới công nghệ thúc đẩy nâng cấp toàn bộ chuỗi công nghiệp. Trung Quốc đã sử dụng tính độc lập của EMU "Fuxing" làm điểm đột phá và xây dựng một hệ thống kỹ thuật hoàn chỉnh bao gồm thiết kế, sản xuất, vận hành và bảo trì. Thông qua mô hình tích hợp "sản xuất, đào tạo, nghiên cứu và ứng dụng", các công nghệ tiên tiến như định vị Beidou, truyền thông 5G và vật liệu mới đã được tích hợp nhanh chóng vào hệ thống đường sắt, thúc đẩy tỷ lệ nội địa hóa sản xuất đầu máy xe lửa, thiết bị tín hiệu, máy móc xây dựng và các lĩnh vực khác vượt quá 90%. Thông qua việc tiếp thu công nghệ và đổi mới sáng tạo, chúng ta đã đạt được bước nhảy vọt từ nhập khẩu sang xuất khẩu, như Đường sắt Trung Quốc-Lào, Đường sắt Bờ biển phía Đông Malaysia, Đường sắt Mombasa-Nairobi và Đường sắt cao tốc Jakarta-Bandung của Indonesia.

Hợp tác chuỗi công nghiệp và sự tham gia sâu rộng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các dự án đường sắt của Trung Quốc đã hình thành nên hệ sinh thái “doanh nghiệp dẫn đầu + cụm hỗ trợ”. Với các doanh nghiệp trung tâm như China Communications Construction, CRRC và China Railway làm nòng cốt, hơn 100.000 doanh nghiệp hỗ trợ tham gia vào chuỗi cung ứng, bao gồm các phân ngành như linh kiện chính xác, hệ thống điều khiển thông minh và vật liệu xây dựng xanh. Ví dụ, các doanh nghiệp tư nhân Chiết Giang chiếm hơn 60% thị phần toàn cầu về các linh kiện chính như sứ cách điện mạng tiếp xúc và vòng bi. Chính phủ định hướng các doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyển đổi theo hướng “chuyên môn hóa, chính xác và đổi mới” thông qua các quỹ đặc biệt, ưu đãi thuế và các chính sách khác, đồng thời thiết lập nền tảng chia sẻ công nghệ để thúc đẩy đổi mới hợp tác trong chuỗi công nghiệp.
Tác động đến các ngành công nghiệp hỗ trợ: Xây dựng đường sắt đã tạo ra cơ hội thị trường trị giá hàng nghìn tỷ. Ngành sản xuất thiết bị đã đạt được những nâng cấp thông qua việc đưa ra các tiêu chuẩn kỹ thuật và các dịch vụ vận hành và bảo trì kỹ thuật số (như robot kiểm tra thông minh và hệ thống lập lịch dữ liệu lớn) đã trở thành điểm tăng trưởng mới. Đồng thời, “Vành đai kinh tế đường sắt” đã thúc đẩy giá trị gia tăng của ngành hậu cần, du lịch, bất động sản và các ngành khác dọc tuyến, hình thành mô hình phát triển khu vực “dùng tuyến dẫn dắt toàn bộ”. Kinh nghiệm của Trung Quốc cho thấy hiện đại hóa đường sắt không chỉ là một cuộc cách mạng về giao thông mà còn là chất xúc tác cho bước nhảy vọt về năng lực của toàn bộ chuỗi công nghiệp.
Hiện có một số doanh nghiệp Trung Quốc trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, công nghệ cao đang đầu tư và sản xuất tại Việt Nam. Ông có thể cho biết về tiềm năng phát triển tại thị trường cũng như những khó khăn, vướng mắc trong quá trình hoạt động?
Việc các công ty Trung Quốc đầu tư vào các ngành công nghiệp hỗ trợ và lĩnh vực công nghệ cao của Việt Nam đang trở thành động lực mới thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại song phương, với cả tiềm năng phát triển và thách thức.
Về tiềm năng phát triển
Lợi ích về vị trí và chính sách: Việt Nam nằm trong khu vực trọng tâm của RCEP, được hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định thương mại tự do và đang thúc đẩy chiến lược Công nghiệp hóa 2.0, tập trung phát triển các ngành sản xuất cao cấp như điện tử, máy móc. Hoạt động chuyển giao công nghiệp của các công ty Trung Quốc trong các lĩnh vực như bao bì bán dẫn và pin năng lượng mới có thể cho phép họ hợp tác với Việt Nam để bổ sung cho lợi thế chuỗi công nghiệp của nhau và hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nhu cầu về chuỗi công nghiệp bổ trợ: Ngành sản xuất của Việt Nam vẫn phụ thuộc vào một số mặt hàng nhập khẩu (chiếm khoảng 65%). Lợi thế về năng lực sản xuất và công nghệ của Trung Quốc trong các ngành công nghiệp phụ trợ như khuôn mẫu chính xác và bộ điều khiển động cơ có thể lấp đầy khoảng trống hỗ trợ trong nước. Ví dụ, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử của Luxshare Precision tại tỉnh Bắc Giang, Việt Nam đã hỗ trợ đắc lực cho Samsung và Apple.
Cơ hội về cơ sở hạ tầng số: Việt Nam có kế hoạch đưa nền kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030. Huawei và ZTE sẽ đóng vai trò xuất khẩu công nghệ trong việc xây dựng các trạm gốc 5G và trung tâm dữ liệu, thúc đẩy các thị trường phái sinh như Internet vạn vật và thành phố thông minh.
Về thách thức và khó khăn
Bất ổn về chính sách: Việt Nam có thời gian phê duyệt đầu tư nước ngoài dài, kiểm soát chặt chẽ quyền sở hữu đất đai và tăng cường bảo vệ môi trường và đánh giá tuân thủ thuế trong những năm gần đây. Một số công ty Trung Quốc đã gặp phải rủi ro hoạt động do không quen thuộc với luật lao động địa phương (chẳng hạn như cách xử lý đình công).
Nút thắt trong chuỗi cung ứng: Nguyên liệu thô trong nước đang thiếu hụt và một số phải nhập khẩu từ Trung Quốc và các nước khác. Chi phí hậu cần chiếm hơn 15% chi phí sản xuất. Trước khi các dự án đường sắt như Lào Cai-Hà Nội-Hải Phòng hoàn thành, hiệu quả vận tải đường bộ đã hạn chế việc giải phóng năng lực sản xuất.
Triển vọng: Các công ty Trung Quốc cần tăng cường hoạt động nội địa hóa, nâng cao trình độ chuỗi cung ứng của Việt Nam thông qua đào tạo chuyên nghiệp và tận dụng khu hợp tác xuyên biên giới Trung - Việt để tối ưu hóa bố trí năng lực sản xuất, chuyển đổi mô hình "công nghệ Trung Quốc + sản xuất Việt Nam" thành năng lực cạnh tranh bền vững.
Theo ông, Việt Nam cần có những giải pháp gì để các nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, công nghệ cao nước ngoài nói chung và Trung Quốc nói riêng có thể thuận lợi hơn trong quá trình sản xuất kinh doanh?
Nếu Việt Nam cần tối ưu hóa hơn nữa môi trường kinh doanh cho đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp hỗ trợ và lĩnh vực công nghệ cao, có thể tập trung vào năm khía cạnh sau:
Tối ưu hóa hệ thống chính sách và nâng cao tính minh bạch
Đơn giản hóa thủ tục hành chính: tích hợp cơ chế “một cửa” trong phê duyệt đầu tư nước ngoài, rút ngắn chu kỳ thực hiện các dự án công nghệ cao (như rút ngắn giấy phép xây dựng khu công nghiệp xuống còn 30 ngày), thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành để thu hẹp vùng xám trong thực hiện chính sách.
Ổn định khuôn khổ pháp lý: Ban hành các quy định chi tiết trong các lĩnh vực như ưu đãi thuế (như gia hạn thời hạn “bốn miễn, chín giảm” thuế thu nhập doanh nghiệp), cho thuê đất (cho phép vốn nước ngoài sử dụng đất lâu dài), yêu cầu nội địa hóa để tránh tình trạng điều chỉnh thường xuyên khiến nhà đầu tư phải chờ đợi.
Nâng cấp hỗ trợ cơ sở hạ tầng và chuỗi cung ứng
Đẩy nhanh tiến độ xây dựng các dự án trọng điểm như Đường sắt cao tốc Bắc Nam, mở rộng Cảng Hải Phòng, giảm chi phí logistics xuyên biên giới giữa Trung Quốc và Việt Nam (hiện thời gian vận chuyển đường bộ từ Hà Nội đến Thâm Quyến là khoảng 5 ngày, có thể bằng với tiêu chuẩn 3 ngày của Đường sắt Trung Quốc - Lào); thành lập quỹ chuyên biệt hỗ trợ công nghiệp, bồi dưỡng nguồn cung nguyên liệu thô trong nước, giảm sự phụ thuộc vào sản phẩm trung gian nhập khẩu (như hỗ trợ sản xuất hạt nhựa, vật liệu hợp kim trong nước).
Hợp tác kỹ thuật và dự trữ nhân tài
Xây dựng nền tảng hợp tác “chính phủ, công nghiệp, học viện và nghiên cứu”: khuyến khích các công ty Trung Quốc cùng xây dựng các cơ sở đào tạo với các trường đại học Việt Nam (như mô hình Học viện CNTT Huawei) để đào tạo công nhân kỹ thuật về tự động hóa cơ khí, công nghệ bán dẫn, v.v.; cung cấp các ưu đãi như khấu trừ thêm chi phí R&D cho các công ty nước ngoài giới thiệu công nghệ tiên tiến.
Nới lỏng các hạn chế về thị thực đối với nhân tài kỹ thuật: cho phép các kỹ sư nước ngoài ở lại lâu dài, đơn giản hóa thủ tục thông quan nhập khẩu thiết bị và đảm bảo hiệu quả chuyển giao công nghệ.
Điều phối khu vực và tạo điều kiện thuận lợi xuyên biên giới
Đẩy mạnh khu vực hợp tác kinh tế xuyên biên giới Trung Quốc - Việt Nam: các cơ chế thí điểm như “hai nước, một lần kiểm tra” và khả năng tương tác dữ liệu để thúc đẩy hình thành chuỗi phân công lao động “Nghiên cứu và phát triển Trung Quốc - Sản xuất Việt Nam - Thị trường RCEP”; sử dụng các dự án thí điểm thanh toán bằng tiền kỹ thuật số để giảm rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
Cơ chế khuyến khích hướng tới phát triển bền vững
Đối với các dự án có vốn đầu tư nước ngoài thuộc lĩnh vực công nghệ xanh (như tái chế pin năng lượng mới), nâng cấp số hóa (nhà máy thông minh)... sẽ được ưu tiên sử dụng đất và trợ cấp hạn ngạch carbon để hướng dẫn đầu tư, phù hợp với mục tiêu "Trung hòa carbon 2050" của Việt Nam.
Thông qua các biện pháp trên, Việt Nam có thể từng bước xây dựng được sự kết hợp sức cạnh tranh “lợi thế về chi phí + sức chống chịu của chuỗi công nghiệp + hệ sinh thái đổi mới sáng tạo”, đồng thời thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy các ngành công nghiệp trong nước vươn lên vị trí trung và cao trong chuỗi giá trị.
Trân trọng cảm ơn ông!
LA (Vietnam Business Forum)
từ ngày 18 – 19/12/2025
VCCI
từ 11/11/2025 đến 30/11/2025
VCCI