Hợp tác kinh tế, thương mại Việt Nam - EU: Khai phá những xung lực mới

09:58:33 | 18/11/2025

Liên minh châu Âu (EU) hiện là thị trường xuất khẩu lớn thứ 3 và nhập khẩu lớn thứ 5 của Việt Nam - cho thấy mức độ gắn kết ngày càng sâu rộng trong quan hệ kinh tế song phương. Động lực thúc đẩy chính của sự liên kết này đến từ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực từ tháng 8/2020, mở ra giai đoạn phát triển mới với quy mô và chất lượng ngày càng tăng trưởng rõ nét.

Sau 5 năm thực thi, EVFTA đã chứng minh sức lan tỏa mạnh mẽ. Theo số liệu của Cục Hải quan Việt Nam, kim ngạch thương mại Việt Nam - EU đã tăng từ 48,9 tỷ USD trước khi hiệp định có hiệu lực lên gần 78 tỷ USD, tương ứng mức tăng trưởng bình quân 10,1% mỗi năm. Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang EU tăng trung bình 11,7% mỗi năm, còn nhập khẩu từ EU tăng 6,1%.

Những kết quả này cho thấy EVFTA không chỉ mở rộng thị trường mà còn khẳng định sự thích ứng của kinh tế Việt Nam trước biến động toàn cầu. Tận dụng hiệu quả hiệp định sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam khai mở các “xung lực mới” về xuất khẩu, đầu tư và hội nhập vào thị trường EU - khu vực đặt ra chuẩn mực cao về hàng hóa, môi trường và phát triển bền vững.

Theo Thứ trưởng Bộ Công Thương - bà Phan Thị Thắng, giá trị của EVFTA vượt xa những con số thương mại. Hiệp định này đóng vai trò như chất xúc tác quan trọng cho cải cách thể chế và cải thiện môi trường đầu tư - kinh doanh, giúp Việt Nam củng cố vị thế đối tác hàng đầu của EU tại ASEAN và lọt vào Top 10 nhà cung ứng lớn nhất cho thị trường hơn 450 triệu dân. Kết quả này là nền tảng vững chắc để bước vào giai đoạn hợp tác sâu rộng hơn với sự đồng hành giữa cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp hai bên.

Từ góc nhìn của doanh nghiệp châu Âu, Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm sản xuất và đầu tư bền vững. Ông Jean-Jacques Bouflet - Phó Chủ tịch EuroCham nhấn mạnh, trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tái định hình, Việt Nam trở thành điểm đến quan trọng giúp đa dạng hóa thương mại của EU. Khảo sát Niềm tin Kinh doanh của EuroCham cho thấy 76% lãnh đạo doanh nghiệp châu Âu coi Việt Nam là điểm đến đầu tư hấp dẫn, và 80% tin rằng môi trường kinh doanh sẽ thuận lợi hơn trong 5 năm tới.

Đại sứ Tây Ban Nha – bà Carmen Cano de Lasala và Đại biện Đan Mạch – ông Lasse Pedersen Hjortshøj cũng đánh giá Việt Nam là đối tác hàng đầu của EU trong ASEAN, động lực phát triển mới ở lĩnh vực kinh tế xanh, năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn.

Dù bức tranh thương mại Việt Nam và EU sau 5 năm thực thi EVFTA khá tích cực, vẫn còn nhiều khoảng trống cần lấp đầy. Theo ông Ngô Chung Khanh, Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách Thương mại đa biên (Bộ Công Thương), thị phần hàng Việt tại EU vẫn khiêm tốn, chỉ chiếm từ 2 - 4% ở các ngành chủ lực như dệt may, nông sản, thủy sản,… Dù được hưởng ưu đãi lớn từ EVFTA, tỷ trọng này hầu như không đổi trong 5 năm qua.

Đơn cử trong lĩnh vực thủy sản, giá trị xuất khẩu sang EU tăng nhưng thiếu ổn định: từ 950 triệu USD năm 2020 lên 1,3 tỷ USD năm 2022, rồi giảm xuống dưới 1 tỷ USD năm 2023, dự kiến chỉ đạt 1,1 tỷ USD năm nay. Hiện EU chiếm hơn 4% tổng xuất khẩu của Việt Nam, trong khi hàng Việt mới chiếm khoảng 1,4% tổng nhập khẩu của EU.

Ông Ngô Chung Khanh cho rằng EVFTA vẫn mở ra “dư địa hợp tác lớn” khi nhiều dòng thuế đã giảm về 0%, trong đó thủy sản nếu không có hiệp định sẽ chịu thuế 13 - 20%. Tuy nhiên, lợi thế này đang bị thu hẹp nhanh khi EU liên tục mở rộng mạng lưới FTA với nhiều đối tác mới. EU đã kết thúc đàm phán với Indonesia, đồng thời thúc đẩy các hiệp định với Malaysia, Thái Lan cùng khối Mercosur. “Chỉ cần chênh lệch 1% thuế quan cũng đủ tạo khác biệt lớn trong cạnh tranh,” ông Khanh nhấn mạnh.

Một xu hướng mới đang định hình thương mại toàn cầu chính là “luật chơi xanh” của EU. Từ Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal) năm 2019, khối này đã triển khai hàng loạt quy định nghiêm ngặt như: CBAM - cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, áp thuế với hàng phát thải cao như thép, xi măng, nhôm; CS3D - chỉ thị về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, yêu cầu thẩm định chuỗi cung ứng về nhân quyền và môi trường; và EUDR - quy định chống phá rừng, cấm nhập khẩu sản phẩm liên quan đến phá rừng như cà phê, cao su, gỗ. Đây không còn là khuyến nghị mà là rào cản kỹ thuật bắt buộc nếu Việt Nam muốn tiếp tục tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Song, thách thức ấy cũng mở ra cơ hội. Ông Johan van den Ban, CEO De Heus Việt Nam & châu Á, cho rằng thích ứng với phát triển xanh không chỉ là tuân thủ mà còn là phép thử năng lực cạnh tranh. Việt Nam cần đẩy mạnh “xanh hóa” sản xuất, gắn phát triển kinh tế với trách nhiệm xã hội và môi trường – điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp tham gia sâu vào chuỗi giá trị mới.

Doanh nghiệp chuyển đổi nhanh sẽ tiếp cận được nguồn tài chính xanh từ các định chế như Ngân hàng Đầu tư châu Âu (EIB), biến chi phí thành khoản đầu tư chiến lược.

Hướng tới hợp tác toàn diện, Thứ trưởng Phan Thị Thắng nhấn mạnh EVFTA không chỉ thúc đẩy giao thương và đa dạng hóa thị trường, mà còn hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu kinh tế, cải cách thể chế và cải thiện môi trường đầu tư. Hiệp định đang mở rộng sang các lĩnh vực mới như kinh tế xanh, kinh tế số, chuyển đổi năng lượng và phát triển bền vững vốn là thế mạnh của EU và phù hợp với định hướng chiến lược của Việt Nam.

Tuy nhiên, để hiện thực hóa cơ hội này, cần có quyết tâm lớn từ cả Chính phủ lẫn doanh nghiệp. Ba trụ cột hợp tác tương lai được xác định là: kinh tế xanh với đầu tư vào sản xuất sạch, nông nghiệp bền vững và năng lượng tái tạo; kinh tế số – mở rộng không gian hợp tác trong chuyển đổi số và công nghệ cao; và tài chính xanh – thông qua nguồn vốn của EIB và hệ sinh thái tài chính EU hỗ trợ mục tiêu ESG. Với nền kinh tế có độ mở cao, Việt Nam phải chủ động thích ứng và tham gia tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.

Có thể thấy, EVFTA đánh dấu bước ngoặt lịch sử, đưa Việt Nam từ đối tác khu vực trở thành nhà cung cấp chiến lược của EU. Giai đoạn tới đòi hỏi các doanh nghiệp xuất khẩu chuyển đổi tư duy từ tận dụng ưu đãi thuế quan sang kiến tạo giá trị bền vững, từ thị phần thấp sang vị thế mắt xích chiến lược, và từ tuân thủ bị động sang đổi mới xanh chủ động. Lợi thế của Việt Nam trong EVFTA không còn nằm ở miễn thuế, mà ở sản phẩm được sản xuất có trách nhiệm, minh bạch và thân thiện với môi trường. Với cam kết của EuroCham và các đối tác châu Âu, quan hệ Việt Nam - EU đang mở ra một chu kỳ hợp tác mới, sâu sắc hơn, bền vững hơn, có khả năng đưa kim ngạch thương mại song phương lên những cột mốc kỷ lục mới.

Vị thế chiến lược và sự cởi mở giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh FDI
Ông Alexander Ziehe – Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Đức (GBA) tại Việt Nam

Việt Nam nằm ở vị trí đắc địa - trung tâm của khu vực Đông Nam Á. Nếu nhìn từ các thành phố xung quanh, chẳng hạn từ Hà Nội, bay đến Hong Kong (Trung Quốc) chỉ mất 02 giờ, Bangkok (Thái Lan) 02 giờ, và Thượng Hải (Trung Quốc) ở rất gần. Điều này giúp Việt Nam phát triển như một trung tâm kinh doanh, nhờ khả năng kết nối tốt trong khu vực và toàn cầu thông qua các hiệp định thương mại tự do với các đối tác như Australia và châu Âu, bên cạnh khung hợp tác kinh doanh ASEAN.

Trong vài năm qua, Việt Nam đã mở cửa mạnh mẽ hơn với các chính sách gia tăng sức hấp dẫn cho dòng vốn FDI. Hạ tầng được đầu tư đáng kể, ví dụ thời gian di chuyển từ Hà Nội đến Hải Phòng chỉ còn 1,5 giờ. Hệ thống cảng biển từ TP.Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng và Hải Phòng, cùng với các tuyến cao tốc nối sang Trung Quốc, khiến Việt Nam trở thành trung tâm kết nối giúp khắc phục khoảng trống trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Bên cạnh đó, người Việt Nam năng động, có tinh thần khởi nghiệp và khả năng thích ứng cao - tất cả là những yếu tố then chốt để biến ý tưởng thành hành động và thúc đẩy doanh nghiệp phát triển.

Mỗi vùng của Việt Nam đều có lợi thế riêng: Hà Nội gần chuỗi cung ứng Trung Quốc, TP.Hồ Chí Minh kết nối tốt với Đông Nam Á, còn Đà Nẵng đang bùng nổ như “Thung lũng Silicon của Việt Nam”. Sự đa dạng và cởi mở này khiến Việt Nam trở thành điểm đến đầu tư độc đáo.

FISMA đã chọn Việt Nam nhờ khả năng kết nối, chi phí cạnh tranh, môi trường cởi mở và thị trường nội địa mạnh. Việt Nam cũng đang thu hút các dự án từ làn sóng dịch chuyển đầu tư ra khỏi Trung Quốc. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang cạnh tranh trong khu vực với các thị trường như Thái Lan và Malaysia, nên cải cách hành chính, chuyển đổi số và tự do hóa các công cụ tài chính là điều thiết yếu để duy trì lợi thế cạnh tranh. Với đà phát triển hiện nay, Việt Nam đang ở vị thế tốt để dẫn đầu trong cuộc đua thu hút đầu tư khu vực.

Nestlé tái khẳng định niềm tin mạnh mẽ vào môi trường đầu tư của Việt Nam
Binu Jacob, Tổng Giám đốc Nestlé Việt Nam

Nestlé Việt Nam vừa công bố tăng vốn đầu tư hoạt động tại Việt Nam, với khoản đầu tư gần 1,9 nghìn tỷ đồng (tương đương 73,4 triệu USD) để mở rộng nhà máy Trị An tại tỉnh Đồng Nai - một trong những cơ sở chế biến cà phê hiện đại nhất của Tập đoàn trên toàn cầu.

Với khoản vốn mới này, tổng đầu tư vào nhà máy trong giai đoạn 2024 - 2025 sẽ vượt 4,3 nghìn tỷ đồng, nâng tổng vốn đầu tư lũy kế của Nestlé Việt Nam lên gần 20,2 nghìn tỷ đồng.

Việc mở rộng này thể hiện niềm tin mạnh mẽ của Nestlé vào tiềm năng phát triển của Việt Nam và nhấn mạnh cam kết dài hạn của Công ty trong việc đồng hành cùng đất nước trên hành trình tăng trưởng. Nestlé Việt Nam sẽ tiếp tục đầu tư vào nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ, chuyển đổi số và tăng trưởng xanh, đóng góp vào sự phát triển toàn diện và bền vững của Việt Nam trong giai đoạn mới.

Kể từ năm 2011, Chương trình NESCAFÉ Plan của Nestlé đã hỗ trợ hơn 21.000 hộ nông dân trồng cà phê áp dụng các thực hành canh tác bền vững được công nhận quốc tế. Những nỗ lực này đã giúp giảm 40 - 60% lượng nước sử dụng, cắt giảm khoảng 20% lượng phân bón hóa học, và tăng thu nhập của nông dân từ 30 - 150% thông qua đa dạng hóa cây trồng. Chương trình cũng giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon trên mỗi kilogram cà phê nhân được thu hoạch.

Ngoài ra, hơn 467.000 nông dân đã được đào tạo, và hơn 86 triệu cây giống cà phê kháng bệnh, chịu hạn đã được phân phối, góp phần trẻ hóa các vườn cà phê và nâng cao chất lượng hạt cà phê Việt Nam.

Syre chọn Việt Nam để dẫn đầu cuộc cách mạng dệt may tuần hoàn
Dennis Nobelius – Tổng Giám đốc Syre

Syre đã công bố Việt Nam là địa điểm được chọn để xây dựng nhà máy tái chế quy mô gigascale đầu tiên, sau khi ký kết thỏa thuận với tỉnh Gia Lai và nhận giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, với kế hoạch đầu tư trị giá 1 tỷ USD.

Việt Nam được lựa chọn nhờ vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu, với bề dày lịch sử phát triển ngành dệt may năng động và nền tảng chuyên môn vững chắc. Việt Nam có định hướng rõ ràng về kinh tế tuần hoàn, nền công nghiệp dệt may phát triển, và cam kết ngày càng mạnh mẽ đối với phát triển bền vững, khiến quốc gia này trở thành địa điểm lý tưởng để trở thành trung tâm toàn cầu về dệt may tuần hoàn.

Với cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ Việt Nam, chúng tôi nhìn thấy tiềm năng to lớn và khuyến khích Việt Nam đóng vai trò tiên phong trong việc chuyển đổi ngành dệt may thành ngành công nghiệp đổi mới, công nghệ cao và tuần hoàn.

Hương Ly (Vietnam Business Forum)