Nhân rộng mô hình khu công nghiệp sinh thái tại Việt Nam

09:23:55 | 16/7/2025

Khu công nghiệp (KCN) sinh thái đang được xem là lời giải tối ưu trong việc chuyển đổi mô hình phát triển công nghiệp theo hướng bền vững, gắn với mục tiêu giảm phát thải, phát triển kinh tế tuần hoàn và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Mô hình này không chỉ góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về môi trường, mà còn trở thành tiêu chí hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài.

Mô hình KCN sinh thái hiện đang được lồng ghép vào nhiều chiến lược phát triển quốc gia có tầm nhìn dài hạn. Có thể kể đến Chiến lược tăng trưởng Xanh giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Chiến lược sản xuất và tiêu dùng bền vững đến năm 2030, cũng như chương trình hành động thực hiện Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) của Việt Nam. Quan trọng hơn, việc phát triển và nhân rộng các KCN sinh thái còn trực tiếp góp phần thực hiện cam kết đưa phát thải ròng về 0 vào năm 2050 mà Việt Nam tuyên bố tại Hội nghị COP 26.


Mô hình KCN sinh thái hiện đang được lồng ghép vào nhiều chiến lược phát triển quốc gia có tầm nhìn dài hạn

Điều này không chỉ thể hiện cam kết chính trị mạnh mẽ của Chính phủ trong ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn mở ra cơ hội lớn để huy động các nguồn lực quốc tế, bao gồm quỹ tài chính khí hậu, đối tác chuyển đổi năng lượng, các ngân hàng phát triển xanh cũng như nguồn vốn hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức như UNIDO, GIZ, JICA,…

Hiện nay, mô hình KCN truyền thống đã và đang bộc lộ những hạn chế rõ nét, như tiêu hao nhiều năng lượng, phát sinh chất thải lớn, thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp trong khu, và gây áp lực không nhỏ lên môi trường tự nhiên và cộng đồng địa phương. Việc chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái do đó không chỉ là yêu cầu về môi trường mà còn là điều kiện sống còn để nâng cao hiệu quả vận hành và tính bền vững của các KCN.

Theo bà Lê Thị Thanh Thảo, Đại diện quốc gia của Tổ chức Phát triển công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) tại Việt Nam, KCN sinh thái chính là minh chứng cho một nền công nghiệp biết tôn trọng giới hạn của tự nhiên. Mô hình này không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng thông qua việc tiết kiệm chi phí sản xuất, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, trong bối cảnh xu hướng tiêu dùng và đầu tư toàn cầu đang dịch chuyển mạnh về phía các sản phẩm và mô hình sản xuất thân thiện môi trường, việc sớm chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái sẽ giúp Việt Nam đón đầu làn sóng FDI mới, chất lượng cao.

Dù mang lại nhiều lợi ích, quá trình xây dựng và chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái tại Việt Nam vẫn gặp không ít rào cản. Một trong những vấn đề lớn nhất hiện nay là sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật, đặc biệt liên quan đến các quy định về tái sử dụng nước, xử lý và tuần hoàn chất thải, cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật về cộng sinh công nghiệp. Việc chưa có các hướng dẫn thống nhất từ các bộ, ngành khiến địa phương và doanh nghiệp lúng túng khi triển khai.

Bên cạnh đó, chi phí đầu tư ban đầu lớn, bao gồm chi phí xây dựng hạ tầng xử lý nước, khí thải, thiết bị đo đếm và giám sát tài nguyên, cũng như các giải pháp kỹ thuật tiên tiến, đang là rào cản lớn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Trong bối cảnh đó, theo bà Vương Thị Minh Hiếu, Phó Cục trưởng Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính), cần một loạt giải pháp mang tính hệ thống để thúc đẩy quá trình chuyển đổi. Trước hết, cần nâng cao nhận thức và quyết tâm chính trị của các cấp chính quyền và doanh nghiệp về vai trò của kinh tế tuần hoàn trong KCN. Tiếp theo là tăng cường cam kết và hợp tác giữa các nhà đầu tư hạ tầng và doanh nghiệp thứ cấp trong việc xây dựng mạng lưới cộng sinh công nghiệp.

Đặc biệt, cần có các chính sách ưu đãi mang tính đột phá như miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, ưu tiên tiếp cận tín dụng xanh, hỗ trợ đổi mới công nghệ, giảm tiền thuê đất đối với các doanh nghiệp tham gia hoặc đầu tư vào KCN sinh thái. Cùng với đó là đẩy mạnh huy động nguồn lực từ các tổ chức tài chính quốc tế, các đối tác phát triển, ngân hàng thương mại, các quỹ hỗ trợ khí hậu.

Việc phát triển hệ thống KCN, khu kinh tế (KKT) trong giai đoạn tới không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, mà còn phải đảm bảo các yêu cầu về môi trường, công bằng xã hội và tăng năng lực cạnh tranh quốc tế. Theo định hướng chiến lược của Chính phủ, đến năm 2030, Việt Nam cần hình thành được một hệ thống KCN - KKT ổn định, hiện đại, hài hòa giữa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và an sinh xã hội. Việc nhân rộng mô hình KCN sinh thái là bước đi quan trọng trong quá trình đó, nhằm bảo đảm sự phát triển công nghiệp của Việt Nam không chỉ nhanh mà còn bền vững. Đây là cách Việt Nam khẳng định vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời chứng minh năng lực thực thi các cam kết phát triển bền vững với cộng đồng quốc tế.

Giang Tú (Vietnam Business Forum)