10:22:03 | 4/2/2024
Năm 2023, nền kinh tế Việt Nam đã chịu "tác động kép" do các yếu tố bất lợi bên ngoài và những hạn chế, bất cập nội tại. Tuy nhiên, nhờ tinh thần "xoay chuyển tình thế, chuyển đổi trạng thái" trong điều hành của Chính phủ, kinh tế Việt Nam đã "vượt cơn gió ngược". Nhận định về triển vọng kinh tế năm 2024, ông Nguyễn Bá Hùng, Chuyên gia kinh tế trưởng của ADB tại Việt Nam cho biết: ADB vẫn lạc quan về triển vọng tăng trưởng kinh tế Việt Nam và giữ nguyên dự báo tăng trưởng GDP ở mức 6,0% trong năm 2024.
![]() |
Ông đánh giá thế nào về tình hình kinh tế Việt Nam trong năm qua? Đâu là những yếu tố thuận lợi và khó khăn?
Nam 2023 là một năm nhiều khó khăn đối với kinh tế thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng, nhưng cho đến thời điểm này, Việt Nam vẫn cơ bản giữ vững kinh tế vĩ mô. Lạm phát được kiểm soát theo mục tiêu đề ra. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm 2023 tăng 3,25%, thấp hơn mục tiêu 4,5% của cả năm giúp nền kinh tế giữ được sự ổn định để phát triển.
Với các nền tảng vĩ mô, sự phục hồi của các dịch vụ trong nước, bao gồm cả du lịch, cũng như chi tiêu công là các yếu tố chính giúp nền kinh tế phục hồi khá tốt. Năm 2023, giải ngân vốn đầu tư từ nguồn ngân sách nhà nước ước đạt 625,3 nghìn tỷ đồng, tăng 21,2% so với năm trước (cao hơn mức tăng 18,8% năm 2022, chỉ thấp hơn mức tăng 33,6% của năm 2020) và đạt 85,3% kế hoạch năm.
Chúng tôi đánh giá cao những nỗ lực của Chính phủ trong điều hành chính sách kinh tế vĩ mô, ứng phó kịp thời trước những thách thức từ bất ổn kinh tế toàn cầu và căng thẳng địa chính trị đang gia tăng. Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam thấp hơn dự kiến do cả các yếu tố khách quan bên ngoài và các vấn đề nội tại.
Về bên ngoài, nhu cầu toàn cầu yếu là rủi ro thách thức chủ yếu. Bên cạnh đó, lãi suất duy trì ở mức cao ở Mỹ và EU cùng với đồng đô la Mỹ mạnh hơn có thể gây thêm khó khăn cho việc phục hồi nhu cầu bên ngoài và gia tăng áp lực lên tỷ giá tiền đồng.
Các vấn đề có tính hệ thống trong nước liên quan đến giải ngân vốn đầu tư công và những điểm yếu về cơ cấu của nền kinh tế là những rủi ro nội tại chủ yếu. Thực tế cho thấy Chính phủ đã hết sức nỗ lực chỉ đạo giải quyết, xử lý các khó khăn phát sinh trong quá trình thực hiện để thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công. Chi tiêu đầu tư công hiệu quả vào cơ sở hạ tầng có chất lượng sẽ có tác động kích thích các hoạt động kinh tế.
Một trong những khó khăn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam hiện nay là nhu cầu nhập khẩu của các nước giảm. Theo ông, tình hình này có được cải thiện trong năm tới và các doanh nghiệp Việt Nam cần có những giải pháp gì để đối phó với tình trạng trên?
Những nghiên cứu mới nhất của ADB cho thấy tăng trưởng kinh tế diễn ra không đồng đều ở các nền kinh tế lớn trên thế giới tạo ra những yếu tố bất ổn cho triển vọng tăng trưởng kinh tế khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Bên cạnh đó, căng thẳng địa chính trị trên thế giới đang gia tăng được dự báo là sẽ gây xáo trộn trong chuỗi cung ứng toàn cầu và làm giảm nhu cầu bên ngoài, tác động tiêu cực đến thương mại toàn cầu. Việt Nam sẽ chịu tác động mạnh mẽ vì nền kinh tế định hướng xuất khẩu và độ mở cao. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường khả năng cạnh tranh và tham gia sâu hơn vào mạng lưới sản xuất toàn cầu nhằm đẩy mạnh xuất khẩu.
Chúng tôi ghi nhận những nỗ lực của Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam trong việc tìm kiếm và mở rộng thị trường mới bên cạnh việc đẩy mạnh khai thác những lợi thế của các hiệp định tự do thương mại mà Việt Nam đã tham gia ký kết. Tuy nhiên, lĩnh vực xuất khẩu của Việt Nam còn phụ thuộc nhiều vào các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Khi sức cầu bên ngoài sụt giảm thì kim ngạch xuất khẩu của các doanh nghiệp trong nước chưa thể bù đắp phần giảm kim ngạch của các doanh nghiệp FDI. Vì vậy, các doanh nghiệp trong nước cần tích cực chủ động chuyển đổi công nghệ, chuyển đổi số mạnh hơn nữa để có thể tham gia sâu hơn vào các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để hỗ trợ nhiều hơn nữa cho doanh nghiệp, rất cần những cải cách sâu rộng hơn nhằm tăng cường cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh, cắt bỏ những rào cản, thủ tục, nâng cao chất lượng dịch vụ công để giảm bớt các chi phí kinh doanh. Qua đó, hỗ trợ tích cực các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần đẩy nhanh quá trình phục hồi kinh tế.
Thu hút FDI có dấu hiệu phục hồi bất chấp suy thoái kinh tế toàn cầu. Theo ông, lý do gì khiến Việt Nam có thể hấp dẫn các nhà đầu tư nước ngoài và Việt Nam cần chú trọng kêu gọi đầu tư những lĩnh vực nào phù hợp với chiến lược tăng trưởng kinh tế trong thời gian tới?
Trong nhiều thập niên gần đây, Việt Nam đã mở cửa chào đón dòng vốn FDI và nổi lên như một điểm đến hấp dẫn FDI trong khu vực. Tính đến ngày 20/12/2023, tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký vào Việt Nam đạt gần 36,61 tỷ USD, tăng 32,1% so với cùng kỳ. Vốn thực hiện của dự án đầu tư nước ngoài ước đạt khoảng 23,18 tỷ USD, tăng 3,5% so với năm 2022. Đây là mức giải ngân kỷ lục từ trước tới nay.
Một đặc điểm quan trọng của các doanh nghiệp FDI là họ ít phản ứng với những biến động ngắn hạn và quan tâm nhiều hơn đến những lợi ích dài hạn. Việt Nam cũng như hầu hết các nền kinh tế khác ở Đông Nam Á có sự ổn định chính trị và môi trường đầu tư kinh doanh được cải thiện đáng kể.
Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI ở khu vực châu Á ngày càng cao, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, ổn định kinh tế vĩ mô và đặc biệt là đảm bảo sự minh bạch, nhất quán về chính sách. Bên cạnh đó, cần tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng như vận tải đa phương thức, số hóa quy trình hải quan và tăng cường cung cấp năng lượng sạch cho các doanh nghiệp.
Thời gian tới, Việt Nam cần khuyến khích đầu tư FDI vào các lĩnh vực phù hợp với Chiến lược tăng trưởng xanh của Việt Nam như đầu tư vào nền kinh tế tuần hoàn nhằm tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giải quyết những vấn đề biến đổi khí hậu như năng lượng tái tạo, xe điện, nông nghiệp bền vững và có giá trị cao,… và các ngành công nghiệp chuyển đổi công nghệ cao như kỹ thuật số, chất bán dẫn và các dịch vụ có liên quan.
Việt Nam cũng có thể xem xét một số quy định về phân bổ rủi ro và tối ưu khả năng tạo doanh thu nhằm tạo điều kiện hấp dẫn hơn nữa cho các nhà đầu tư vào một số lĩnh vực ưu tiên nhất định.

Để hỗ trợ nhiều hơn nữa cho doanh nghiệp, rất cần những cải cách sâu rộng hơn nhằm tăng cường cải thiện môi trường đầu tư
Dự báo của ADB về tăng trưởng GDP Việt Nam năm sau? Những rủi ro nào có thể xảy ra với nền kinh tế và khuyến nghị của ADB với Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp?
Các báo cáo gần đây của ADB đã cho thấy kinh tế toàn cầu sẽ tăng trưởng chậm lại, kéo theo sự chậm trễ quá trình phục hồi của nhu cầu bên ngoài. Những yếu tố bất ổn của kinh tế toàn cầu sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, ADB vẫn lạc quan về triển vọng tăng trưởng kinh tế Việt Nam và giữ nguyên dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam ở mức 6,0% trong năm 2024.
Việt Nam cần đẩy mạnh các chính sách khuyến khích nhu cầu trong nước, thúc đẩy hơn nữa các cải cách cơ cấu, cải thiện hơn nữa môi trường đầu tư, kinh doanh nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho các doanh nghiệp và thu hút nhiều hơn nữa FDI.
Yếu tố quan trọng cho tăng trưởng kinh tế năm 2024 của Việt Nam sẽ là sự ổn định kinh tế vĩ mô nhờ các chính sách tài khóa thận trọng và chính sách tiền tệ chủ động, linh hoạt, tiếp tục từ năm 2023. Đầu tư công, tiêu dùng nội địa và phục hồi xuất khẩu là ba động lực tăng trưởng chính của nền kinh tế Việt Nam trong năm 2024.
Theo thứ tự ưu tiên, đầu tư công là biện pháp kích thích tài khóa cần được đẩy mạnh. Đẩy nhanh đầu tư công sẽ trực tiếp hỗ trợ các ngành công nghiệp như xây dựng và khai thác mỏ, mang lại nhiều cơ hội việc làm. Hơn nữa, đầu tư công hiệu quả vào cơ sở hạ tầng có chất lượng sẽ có tác động kích thích các hoạt động kinh tế.
Thứ hai, tiêu dùng trong nước có thể được thúc đẩy nhờ nhu cầu gia tăng từ các biện pháp tài khóa, được hỗ trợ bởi chính sách tiền tệ phù hợp để giữ lãi suất ở mức tương đối thấp. Chính sách phối hợp có thể hỗ trợ phục hồi kinh tế một cách hiệu quả, có tính đến sự ổn định tương đối về giá và nhu cầu yếu. Trong ngắn hạn, chính sách tiền tệ cần mang tính hỗ trợ và mở rộng chính sách tài khóa.
Cuối cùng, trong khi thị trường toàn cầu được dự báo sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức trong giai đoạn 2023 - 2024, đây là cơ hội để Việt Nam tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị trong mạng lưới sản xuất toàn cầu nhằm cải thiện hoạt động xuất khẩu. Điều này có thể được bổ sung bằng những cải cách mạnh mẽ hơn về môi trường kinh doanh, tăng cường hơn nữa thu hút dòng vốn FDI và nâng cao khả năng cạnh tranh để phục hồi nhu cầu thương mại vào năm 2024.
Trân trọng cảm ơn ông!
Lan Anh (Vietnam Business Forum)
từ ngày 18 – 19/12/2025
VCCI
từ 11/11/2025 đến 30/11/2025
VCCI