Triển vọng kinh tế Việt Nam năm 2026 và những dịch chuyển định hình lại công nghiệp hỗ trợ

12:51:58 | 3/12/2025

Bước vào năm 2026, nền kinh tế Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội lẫn thách thức khi mục tiêu tăng trưởng GDP hai con số đặt ra trong bối cảnh áp lực thuế quan từ Mỹ, biến động thương mại toàn cầu và dòng vốn FDI chuyển dịch mạnh sang các lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Để tìm hiểu thêm thông tin, phóng viên đã có cuộc trao đổi với chuyên gia kinh tế Nguyễn Xuân Thành - Trường Chính sách công và Quản lý Fulbright, Trường Đại học Fulbright Việt Nam dựa trên các phân tích cập nhật, làm rõ triển vọng kinh tế và tác động đến ngành công nghiệp hỗ trợ.

Thưa ông, triển vọng kinh tế vĩ mô của Việt Nam trong năm 2026 được nhìn nhận như thế nào khi Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng khá tham vọng?

Mục tiêu tăng trưởng GDP hơn 10% của Chính phủ phản ánh kỳ vọng phục hồi mạnh mẽ, tuy nhiên để đạt được là rất khó khả thi. Bối cảnh 2026 cho thấy Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro vĩ mô: tăng trưởng xuất khẩu có xu hướng chậm lại do thuế đối ứng 20% của Hoa Kỳ; sức mua nội địa phục hồi nhưng không đủ mạnh để bù đắp; và áp lực lạm phát lẫn tỷ giá gia tăng trở lại.

Trong khi Fed giảm lãi suất sẽ tạo điều kiện ổn định bên ngoài, chính sách tiền tệ trong nước phải thận trọng hơn. Tín dụng năm 2025 tăng mạnh trên 19% buộc năm 2026 phải điều tiết chặt hơn để tránh rủi ro lạm phát và áp lực tỷ giá. Nhìn tổng thể, kinh tế Việt Nam 2026 vẫn duy trì đà tăng trưởng, nhưng gắn với yêu cầu giữ ổn định vĩ mô, thay vì theo đuổi tốc độ bằng mọi giá.

Thuế quan của Hoa Kỳ tác động ra sao đến thương mại và định hướng sản xuất của Việt Nam?

Thuế đối ứng 20% mà Hoa Kỳ áp lên hàng hóa Việt Nam là điểm nghẽn then chốt đối với triển vọng xuất khẩu năm 2026. Với kịch bản xuất khẩu sang Mỹ giảm khoảng 8%, tăng trưởng xuất khẩu chung của Việt Nam có thể chỉ còn 5,3%. Các nhóm bị ảnh hưởng mạnh nhất gồm: nội thất, dệt may, da giày và thủy sản.

Ngược lại, nhóm điện tử – đặc biệt là sản phẩm của các doanh nghiệp FDI – vẫn được hưởng thuế 0% ở nhiều mặt hàng, tạm thời duy trì lợi thế. Tuy nhiên, nguy cơ Mỹ điều chỉnh quy tắc xuất xứ hoặc điều tra an ninh quốc gia theo Mục 232 có thể tạo làn sóng dịch chuyển sản xuất sâu hơn, buộc doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng theo tiêu chuẩn cao hơn. Hàng nông sản mà Mỹ không có sản xuất trong nước cũng có nhiều khả năng được thuế suất thấp hơn.

Trong dài hạn, Việt Nam cần coi thuế quan mới không chỉ là thách thức, mà là cú hích thúc đẩy tái cấu trúc chuỗi giá trị và nâng tỷ lệ nội địa hóa.

Dòng vốn FDI được dự báo chảy về đâu trong bối cảnh mới, và điều này tác động thế nào đến ngành công nghiệp hỗ trợ?

Dòng vốn FDI đang thay đổi rõ rệt. FDI từ Trung Quốc là dòng vốn có tốc độ tăng trưởng mạnh nhất, chủ yếu vào điện tử, nhựa, kim loại, cơ khí và dệt may. Nhiều dự án quy mô nhỏ và vừa, nhưng trải rộng vào các lĩnh vực trực tiếp tạo nhu cầu công nghiệp hỗ trợ. Nếu tính FDI trong lĩnh vực công nghiệp chế biến – chế tạo đăng ký từ Singapore, nhưng thực chất là của nhà đầu tư Trung Quốc thì Trung Quốc đã trở thành nguồn FDI lớn nhất vào Việt Nam trong 2 năm qua.

Dòng vốn FDI từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc) có dấu hiệu chững lại khi các nhà đầu tư đối mặt với những bất trắc về chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ.

FDI vào sản xuất chế tạo chiếm tới 68% tổng vốn đăng ký mới năm 2024, cho thấy công nghiệp hỗ trợ sẽ tiếp tục là tâm điểm đầu tư và cạnh tranh giữa các quốc gia trong khu vực.

Vậy những yếu tố vĩ mô này sẽ định hình lại ngành công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam ra sao trong năm 2026 và các năm tiếp theo, thưa ông?

Trước hết, môi trường thuế quan mới khiến doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ phải tái cấu trúc theo hướng tăng tỷ lệ nội địa hóa để đáp ứng các quy định xuất xứ khắt khe của Mỹ và EU trong thời gian tới. Điều này có thể thấy ngay trong số liệu vốn FDI đăng ký đầu tư vào Việt Nam theo ngành. Tỷ trọng lớn nhất vẫn thuộc về công nghiệp điện tử. Nhưng vốn FDI cũng tăng mạnh vào cơ khí kim loại, hóa chất và sản phẩm nhựa – đều là những ngành công nghiệp phụ trợ cho điện tử. Dòng vốn FDI tiếp tục tăng ở các lĩnh vực lắp ráp cuối cùng lẫn chế tạo linh, phụ kiện với giá trị gia tăng cao là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị, không chỉ với vai trò là nhà cung ứng cấp 1 và là cấp 2 – 3. Việc nhiều dự án FDI từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc không chỉ tập trung vào công nghiệp phụ trợ và các dự án quy mô vừa, thậm chí là nhỏ (1 - 3 triệu USD/dự án) cho thấy các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam cũng có thể cạnh tranh trong sản xuất sản phẩm công nghiệp phụ trợ mà không phải quá lo sợ đến sự bất lợi về quy mô.

Trân trọng cảm ơn ông!

Lê Hiền (Vietnam Business Forum)